[BHU Premier League-] Paro FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 6 | 15 | 83.3% |
[BHU Premier League-] Tensung FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Paro FC |
Chủ - Khách |
---|
Tensung FCParo FC |
Tensung FCParo FC |
Paro FCTensung FC |
Tensung FCParo FC |
Paro FCTensung FC |
Paro FCTensung FC |
Tensung FCParo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
BHU TL | 16-11-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | T | ||||||||
BHU TL | 21-08-22 | 8 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
BHU TL | 22-08-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 13 | T | ||||||||
BHU TL | 15-07-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 7 | T | ||||||||
BHU TL | 23-10-20 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
BHU TL | 27-09-20 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 7 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 13-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BHU TL | 08-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
BHU TL | 02-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | 9.10 | 6.80 | 1.12 | B | 0.90 | -2.25 | 0.80 | B | X |
BHU TL | 26-07-24 | 1 - 11 (1 - 8) | 3 - 8 | T | ||||||||
BHU TL | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
BHU TL | 07-07-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 10 - 5 | 1.01 | 11.00 | 13.00 | T | 0.75 | 4.5 | 0.95 | T | T |
BHU TL | 27-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 7.10 | 5.20 | 1.27 | T | 0.97 | -1.5 | 0.79 | T | X |
BHU TL | 20-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 1.02 | 10.00 | 14.50 | T | 0.75 | 3.25 | 0.95 | T | X |
BHU TL | 16-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 25%
Tensung FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 01-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | 1.03 | 11.50 | 15.50 | 0.88 | 3.5 | 0.88 | X | ||
BHU TL | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.02 | 9.90 | 15.00 | 0.76 | 3.25 | 0.94 | X | ||
BHU TL | 11-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | 7.60 | 5.90 | 1.22 | 1.01 | -1.75 | 0.81 | T | ||
BHU TL | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.59 | 4.00 | 2.07 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
BHU TL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
BHU TL | 18-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 0 | 1.02 | 9.50 | 14.50 | 0.82 | 3 | 0.88 | X | ||
BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
BHU TL | 01-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BHU TL | 23-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | |||||||||
BHU TL | 13-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Paro FC |
Paro FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 2 | 4 | 3 | 11 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|