So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
1.11
1.05
2.5
0.81
2.79
3.30
2.38
Live
0.78
-0.25
1.12
-
-
-
-
-
-
Run
1.56
0
0.52
0.92
2.75
0.94
7.40
1.35
4.40
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.10
-
-
-
2.75
3.60
2.35
Live
1.05
0
0.80
1.05
2.5
0.80
2.75
3.50
2.40
Run
1.25
0
0.67
1.80
2.5
0.45
8.00
1.40
4.50
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
1.08
0.79
2.25
1.05
2.76
3.25
2.34
Live
0.78
-0.25
1.16
0.82
2.25
1.08
2.71
3.25
2.47
Run
1.11
0
0.80
0.81
2.75
1.07
7.60
3.95
1.40
188betSớm
0.79
-0.25
1.12
1.06
2.5
0.82
2.79
3.30
2.38
Live
0.79
-0.25
1.14
-
-
-
-
-
-
Run
1.58
0
0.53
0.93
2.75
0.95
7.40
1.35
4.40
SbobetSớm
0.78
-0.25
1.11
0.85
2.25
1.01
2.73
3.05
2.33
Live
0.88
-0.25
1.04
0.85
2.25
1.05
2.98
3.21
2.30
Run
0.87
-0.25
1.05
1.35
2.5
0.64
5.70
1.52
3.99

Bên nào sẽ thắng?

Saint Johnstone
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Saint JohnstoneSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-10] Saint Johnstone
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51045831020.0%
2002240120.0%
3102343533.3%
6303138950.0%
[SCO Premiership-5] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5212767540.0%
2110314650.0%
3102453433.3%
614154716.7%

Thành tích đối đầu

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.64T0.8601.02TT
SCO PR27-01-241 - 1
(1 - 1)
0 - 62.423.202.81H0.7901.09HX
SCO PR09-12-231 - 1
(0 - 0)
3 - 22.133.303.25H0.870.251.01TX
SCO PR07-11-232 - 2
(2 - 0)
6 - 72.603.202.36H1.0400.84HT
SCO PR13-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 42.623.152.62B0.9400.94BX
SCO PR01-02-230 - 2
(0 - 1)
1 - 32.053.353.40T0.790.251.09TX
SCO PR12-11-221 - 1
(1 - 1)
8 - 42.423.302.74H0.8101.06HX
SCO PR06-08-221 - 2
(0 - 1)
4 - 62.353.053.05T1.040.250.84TT
SCO PR19-03-222 - 1
(1 - 1)
3 - 62.773.152.49T1.0400.84TT
SCO PR18-12-212 - 0
(1 - 0)
7 - 42.283.253.00B1.000.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Saint Johnstone            
Chủ - Khách
Glasgow RangersSaint Johnstone
KilmarnockSaint Johnstone
Saint JohnstoneAberdeen
Saint JohnstoneEast Fife
Alloa AthleticSaint Johnstone
Saint JohnstoneGreenock Morton
Brechin CitySaint Johnstone
ArbroathSaint Johnstone
HuntlySaint Johnstone
Nairn CountySaint Johnstone
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO LC17-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.156.4010.50B0.8120.95HX
SCO PR11-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 41.703.504.85T0.930.750.95TT
SCO PR05-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 72.793.352.36B0.80-0.251.08BT
SCO LC27-07-245 - 1
(3 - 0)
5 - 11.225.309.10T0.961.750.86TT
SCO LC23-07-243 - 2
(0 - 0)
4 - 64.604.151.51B0.90-10.92BT
SCO LC20-07-242 - 0
(2 - 0)
0 - 21.513.855.00T0.9710.85TX
SCO LC13-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3T
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF28-06-241 - 6
(0 - 2)
1 - 10T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellKilmarnock
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
MotherwellEdinburgh City
Linlithgow RoseMotherwell
MotherwellLivingston
MotherwellFC Twente Enschede
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.420.9000.86X
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.500.9820.90X
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.401.000.50.88X
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.900.860.750.96X
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.270.98-1.50.84T
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.350.97-1.250.85X
SCO LC13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0
INT CF09-07-242 - 4
(0 - 1)
-
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 11.733.653.700.940.750.82T
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.310.90-1.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Saint JohnstoneSo sánh số liệuMotherwell
  • 24Tổng số ghi bàn16
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Saint Johnstone
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Saint Johnstone
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Saint Johnstone
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101022
Chủ0100001
Khách0001021
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ1000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Saint Johnstone
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Saint Johnstone
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001000002
Chủ0000000001
Khách1001000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ0000000001
Khách1000000000
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Saint Johnstone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR14-09-2024KháchHibernian14 ngày
SCO PR28-09-2024ChủCeltic FC28 ngày
SCO PR05-10-2024KháchGlasgow Rangers35 ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR14-09-2024KháchAberdeen14 ngày
SCO PR28-09-2024ChủSaint Mirren28 ngày
SCO PR05-10-2024KháchHibernian35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Saint Johnstone
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [4] 80.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn 40.00% [2]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Saint Johnstone VS Motherwell ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues