So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-1
0.86
0.89
3
0.97
5.10
4.50
1.50
Live
0.97
-1.25
0.92
-
-
-
5.90
4.80
1.42
Run
0.05
-0.25
5.88
6.25
2.5
0.04
29.00
14.50
1.03
BET365Sớm
1.00
-1
0.85
0.88
3
0.98
5.00
4.75
1.53
Live
0.93
-1.25
0.93
0.85
3
1.00
5.50
5.00
1.50
Run
1.45
0
0.57
3.00
2.5
0.24
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
1.02
-1
0.84
0.84
3
1.00
5.50
4.30
1.50
Live
0.84
-1.25
1.08
0.89
3
1.01
5.70
4.40
1.47
Run
1.49
0
0.58
2.85
2.5
0.25
150.00
9.50
1.01
188betSớm
1.03
-1
0.87
0.90
3
0.98
5.10
4.50
1.50
Live
0.98
-1.25
0.94
0.84
3
1.05
6.00
4.85
1.41
Run
1.51
0
0.56
2.94
2.5
0.24
29.00
14.50
1.02
SbobetSớm
1.04
-1
0.86
0.94
3
0.94
5.30
4.20
1.47
Live
0.89
-1.25
1.03
0.92
3
0.98
6.00
4.56
1.43
Run
1.36
0
0.65
5.00
2.5
0.12
65.00
12.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Kasimpasa
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KasimpasaSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 10B
    10T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-] Kasimpasa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623187933.3%
[TUR Super League-] Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111341366.7%

Thành tích đối đầu

Kasimpasa            
Chủ - Khách
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D124-02-242 - 1
(0 - 0)
4 - 31.197.0010.50B0.8521.03TX
TUR D108-10-230 - 2
(0 - 2)
1 - 85.004.551.51B1.01-10.87BX
TUR D129-01-235 - 1
(2 - 1)
6 - 11.355.106.90B1.021.50.86BT
TUR D115-08-220 - 6
(0 - 3)
2 - 83.253.751.97B0.91-0.50.97BT
TUR D128-02-221 - 2
(0 - 1)
8 - 42.603.502.45B1.0000.88BT
TUR D103-10-212 - 1
(2 - 0)
3 - 31.514.205.00B0.9210.96HT
INT CF19-07-214 - 1
(2 - 1)
- 1.564.004.40B1.0210.80BT
TUR D125-04-213 - 2
(3 - 1)
7 - 31.464.555.70B1.041.250.84TT
TUR Cup14-01-211 - 0
(0 - 0)
6 - 51.404.355.60B0.971.250.85TX
TUR D104-01-210 - 3
(0 - 2)
7 - 13.103.802.02B1.02-0.250.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Kasimpasa            
Chủ - Khách
Caykur RizesporKasimpasa
KasimpasaAdana Demirspor
HataysporKasimpasa
KasimpasaKonyaspor
KasimpasaBesiktas JK
Caykur RizesporKasimpasa
KasimpasaAntalyaspor
Istanbul BasaksehirKasimpasa
KasimpasaSamsunspor
Gazisehir GaziantepKasimpasa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.123.603.05T0.880.251.00TX
TUR D125-08-242 - 2
(1 - 0)
8 - 41.674.304.05H0.880.751.00TT
TUR D119-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.333.602.67H1.080.250.80TX
TUR D110-08-242 - 3
(0 - 1)
2 - 72.063.553.20B0.820.251.06BT
TUR D126-05-242 - 1
(1 - 0)
8 - 33.153.702.03T1.03-0.250.79TX
TUR D118-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.333.802.57H0.8501.03HX
TUR D112-05-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.033.753.10T1.030.50.85TT
TUR D105-05-244 - 1
(2 - 0)
5 - 42.063.653.10B0.820.251.06BT
TUR D127-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.283.752.67T1.060.250.82TX
TUR D121-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 82.203.602.88B0.990.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
GoztepeFenerbahce
FenerbahceLille
FenerbahceAdana Demirspor
LilleFenerbahce
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
FenerbahceHull City
StrasbourgFenerbahce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.500.911.750.97X
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.600.80-11.08T
TUR D117-08-242 - 2
(0 - 2)
5 - 58.204.851.330.83-1.51.05T
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.051.020.50.80X
TUR D110-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.138.2013.500.842.251.04X
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.100.790.251.03T
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.500.791.50.97X
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.061.00-0.250.82T
INT CF18-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 71.583.954.250.800.751.02T
INT CF13-07-240 - 4
(0 - 4)
1 - 32.723.552.120.85-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

KasimpasaSo sánh số liệuFenerbahce
  • 13Tổng số ghi bàn28
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.8
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kasimpasa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kasimpasa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem00.0%250.0%Xem
Fenerbahce
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
431075.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kasimpasa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220024
Chủ0020013
Khách0200011
Fenerbahce
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111156
Chủ0101022
Khách0010134
Chi tiết về HT/FT
Kasimpasa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000011
Chủ010000001
Khách100000010
Fenerbahce
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000000
Chủ200000000
Khách110000000
Thời gian ghi bàn thắng
Kasimpasa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010011011
Chủ0010011010
Khách1000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010010001
Chủ0010010000
Khách1000000001
Fenerbahce
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101302400
Chủ0001100200
Khách0100202200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101200000
Chủ0001100000
Khách0100100000
3 trận sắp tới
Kasimpasa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D122-09-2024ChủAntalyaspor7 ngày
TUR D129-09-2024KháchGalatasaray14 ngày
TUR D106-10-2024ChủBodrumspor21 ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D121-09-2024ChủGalatasaray6 ngày
UEFA EL26-09-2024ChủSaint Gilloise11 ngày
TUR D129-09-2024KháchAntalyaspor14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kasimpasa
Chấn thương
Án treo giò
Fenerbahce
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kasimpasa VS Fenerbahce ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues