[MFL C-] Terengganu B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
[MFL C-] Darul Takzim II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
MFL C | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 14-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
MAS PL | 04-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
MAS PL | 20-05-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.44 | 3.25 | 2.31 | T | 0.91 | 0 | 0.79 | T | T |
MAS PL | 29-08-21 | 3 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | B | ||||||||
MAS PL | 17-04-21 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | T | ||||||||
MAS PL | 05-09-20 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
MAS CGC | 27-09-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.14 | 3.45 | 2.53 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
MAS CGC | 20-09-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.19 | 3.35 | 2.53 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Terengganu B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 13 | 2.87 | 3.15 | 2.07 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
MFL C | 28-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.85 | 3.10 | 3.45 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
MFL C | 23-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
MFL C | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
MFL C | 07-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Darul Takzim II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 24-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.30 | 3.25 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
MFL C | 28-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | 1.34 | 4.25 | 6.00 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
MFL C | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
MFL C | 30-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | |||||||||
MFL C | 24-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
MFL C | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
MFL C | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
MFL C | 20-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
MFL C | 06-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Terengganu B |
Terengganu B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|