[BRA Campeonato Paulista Youth-] Ituano (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | 11 | 50.0% |
Ituano (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Corinthians Paulista (Youth)Ituano (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth)Ituano (Youth) |
Ituano (Youth)Corinthians Paulista (Youth) |
Corinthians Paulista (Youth)Ituano (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 13-01-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.18 | 5.20 | 9.10 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T |
BRA CPY | 26-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.36 | 4.15 | 5.70 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
CSP YC | 08-01-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | 4.10 | 3.65 | 1.58 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
CSP YC | 19-01-16 | 6 - 1 (4 - 1) | 4 - 10 | 1.60 | 3.80 | 4.30 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ituano (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 05-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 31-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 13-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 12 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 04-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 30-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
Bra YL | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ituano (Youth) |
Ituano (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Khách | Fluminense RJ (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | Santos (Youth) | 11 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Atletico Mineiro Youth | 18 ngày |