[BRA Youth Championship-] Sport Club Recife Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
[BRA Youth Championship-] Nautico PE (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 83.3% |
Sport Club Recife Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 01-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
BNY | 24-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
BNY | 11-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
BNY | 10-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | B | ||||||||
BNY | 27-10-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 16-11-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.49 | 3.30 | 2.25 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | T |
BRA CPY | 22-07-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sport Club Recife Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 09-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BNY | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
BNY | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
BNY | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
BNY | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
BNY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | H | ||||||||
BNY | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.14 | 6.50 | 10.50 | B | 0.82 | 2 | 1.00 | H | T |
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.20 | 3.15 | 1.94 | H | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | X |
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | 4.70 | 3.80 | 1.48 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Nautico PE (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 06-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 3 | |||||||||
BNY | 29-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
BNY | 15-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
BNY | 08-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 15 | |||||||||
BNY | 24-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 4 - 4 | |||||||||
BNY | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
BNY | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | |||||||||
CSP YC | 14-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 11-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | 2.29 | 3.30 | 2.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 08-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.78 | 3.35 | 3.45 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Sport Club Recife Youth |
Sport Club Recife Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|