Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Preston Athletics |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Hamilton Academical |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 13 | 66.7% |
Preston Athletics |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Preston Athletics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCOFAC | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 23-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 18-09-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCOFAC | 28-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCOFAC | 26-12-20 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 16-12-20 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCOFAC | 10-08-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 01-09-18 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 02-09-17 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hamilton Academical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | 4.55 | 4.10 | 1.46 | 0.89 | -1 | 0.81 | H | ||
SCO CH | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 4 | 2.12 | 3.30 | 2.88 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
SCO CH | 15-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.22 | 3.10 | 2.87 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
SCO CH | 11-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.36 | 4.70 | 5.80 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
SCO CH | 07-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.30 | 3.65 | 1.85 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
SCO L1 | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 1.46 | 3.95 | 4.70 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
SCO L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | X | ||
SCO L1 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 3.20 | 3.55 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | H | ||
SCO L1 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.65 | 3.45 | 2.07 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
SCO L1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 4.25 | 4.00 | 1.50 | 0.80 | -1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%
Preston Athletics |
Preston Athletics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 16-07-2024 | Chủ | Stirling Albion | 7 ngày |
SCO LC | 20-07-2024 | Khách | Stranraer | 11 ngày |
SCO LC | 23-07-2024 | Chủ | Ross County | 14 ngày |