Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.5 0.8 1 0.5 0.8 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.7 1.95 3.1 3.7 1.95 3.1 |
Live | 1 0.5 0.8 1 0.5 0.8 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.7 1.95 3.1 3.7 1.95 3.1 |
33 1:0 | 1 0.25 0.8 -0.98 0.25 0.77 | 0.82 2 0.97 0.85 3 0.95 | 2.3 3 3.1 1.4 4 7.5 |
HT 1:0 | 0.97 0 0.82 0.95 0 0.85 | 0.82 2.5 0.97 0.85 2.5 0.95 | 1.5 3.6 7 1.44 3.75 7 |
51 2:0 | -0.91 0 0.7 1 0 0.8 | 0.75 2.25 -0.95 1 3.5 0.8 | 1.5 3.5 7 1.1 7.5 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
San Jose Earthquakes Reserve4-3-34-3-3Sporting Kansas City(R)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
San Jose Earthquakes Reserve Sự kiện chính Sporting Kansas City(R)
2
Phút
0
wilson eisner
92'
joel garcia
90'
wilson eisner
Alejandro Cano Salazar
86'
Aaron edwards
83'
80'
Pau vidal
mason visconti
Aaron edwards
william richmond
74'
Jermaine spivey
Beau Leroux
73'
71'
kamron habibullah
jake swallen
60'
roberto hategan
shane donovan
55'
Danny Flores
Julian donnery
52'
Beau Leroux
41'
Riley Lynch
34'
sean bilter
Edwyn Mendoza Magaña
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút không trúng3
- 19Tấn công nguy hiểm39
- 39Tấn công64
- 47TL kiểm soát bóng53
- 0Penalty0
- 1Góc8
- 4Thẻ vàng1
- 6Sút trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 5 | 12 | Bàn thắng | 20 |
5 | Bàn thua | 8 | 14 | Bàn thua | 24 |
5.67 | Phạt góc | 5.33 | 4.50 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
San Jose Earthquakes ReserveTỷ lệ ghi bàn thắngSporting Kansas City(R)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 12
- 11
- 6
- 17
- 6
- 0
- 3
- 11
- 12
- 6
- 0
- 17
- 3
- 6
- 12
- 0
- 15
- 22
- 32