Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NIR NIFL Championship-] Newington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 22 | 2 | 0.0% |
Newington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 20-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
NIR CH | 26-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 12-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | B | ||||||||
NIR CH | 07-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
NIR CH | 25-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | H | ||||||||
NIR CH | 26-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
NIR CH | 17-09-22 | 5 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
NIR LC | 18-09-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NIR LC | 29-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 6 - 4 | 1.38 | 4.35 | 5.10 | B | 0.87 | 1.25 | 0.83 | B | T |
INT CF | 01-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.01 | 9.90 | 16.50 | B | 0.79 | 3 | 0.91 | H | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 7 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 26-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NIR CH | 10-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 | 5.00 | 4.30 | 1.40 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 30-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.34 | 4.65 | 5.30 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 9.60 | 6.10 | 1.13 | 0.90 | -2 | 0.80 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | 15.00 | 9.60 | 1.02 | 0.88 | -3 | 0.82 | T | ||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Newington |
Newington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 31-08-2024 | Chủ | Newry City | 4 ngày |
NIR CH | 07-09-2024 | Khách | Ballinamallard United | 11 ngày |
NIR CH | 14-09-2024 | Chủ | Limavady United | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 31-08-2024 | Chủ | HW Welders | 4 ngày |
NIR CH | 07-09-2024 | Khách | Institute FC | 11 ngày |
NIR CH | 14-09-2024 | Chủ | Ards FC | 18 ngày |