[Italian Primavera Cup-] Sha LAN U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 19 | 6 | 16.7% |
[Italian Primavera Cup-] Modena U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 6 | 14 | 66.7% |
Sha LAN U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sha LAN U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 12 | 11.50 | 6.80 | 1.13 | B | 0.80 | -2.25 | 0.96 | B | T |
ITA YL B | 04-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | H | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | H | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
ITA YL B | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Modena U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.95 | 3.65 | 2.99 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | H | ||
ICP 4 | 25-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
ICP 4 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ICP 4 | 13-04-24 | 2 - 8 (1 - 2) | 6 - 7 | |||||||||
ICP 4 | 23-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
ICP 4 | 09-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
ICP 4 | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
ICP 4 | 20-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
ICP 4 | 13-01-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
ICP 4 | 18-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sha LAN U19 |
Modena U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sha LAN U19 |
Modena U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 14-09-2024 | Chủ | Crotone U19 | 24 ngày |
ITA YL B | 21-09-2024 | Khách | Cosenza Calcio Youth | 31 ngày |
ITA YL B | 28-09-2024 | Khách | Pisa U19 | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|