[CAF AFCON-] Algeria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[CAF AFCON-] Equatorial Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 3 | 9 | 50.0% |
Algeria |
Chủ - Khách |
---|
AlgeriaEquatorial Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 16-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.32 | 4.05 | 8.40 | B | 0.89 | 1.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Algeria |
Chủ - Khách |
---|
UgandaAlgeria |
AlgeriaGuinea |
AlgeriaSouth Africa |
AlgeriaBolivia |
MauritaniaAlgeria |
AlgeriaBurkina Faso |
AlgeriaAngola |
BurundiAlgeria |
TogoAlgeria |
AlgeriaAlgeria U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 10-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | 3.80 | 3.10 | 1.87 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 3.70 | 4.95 | B | 1.02 | 1 | 0.74 | H | T |
INT FRL | 26-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.52 | 3.55 | 5.50 | H | 1.01 | 1 | 0.75 | T | T |
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.19 | 5.40 | 10.50 | T | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | T |
CAF NC | 23-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 7.10 | 4.10 | 1.36 | B | 0.85 | -1.25 | 0.97 | B | X |
CAF NC | 20-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.59 | 3.20 | 4.75 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
CAF NC | 15-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | 1.40 | 3.90 | 6.70 | H | 0.77 | 1 | 1.05 | T | X |
INT FRL | 09-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 9.00 | 4.80 | 1.25 | T | 0.88 | -1.5 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 05-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 31-12-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Equatorial Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 10-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.65 | 3.35 | 4.70 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
WCPAF | 05-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.39 | 3.95 | 6.60 | 1.01 | 1.25 | 0.75 | X | ||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.92 | 3.10 | 3.65 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.08 | 8.40 | 17.00 | 0.97 | 2.5 | 0.85 | X | ||
CAF NC | 28-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.10 | 2.96 | 2.17 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CAF NC | 22-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 8.80 | 4.25 | 1.30 | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | ||
CAF NC | 18-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.05 | 2.94 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CAF NC | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 1.35 | 4.20 | 7.10 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
INT FRL | 09-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
WCPAF | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 3.10 | 3.10 | 2.12 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Algeria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Equatorial Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Algeria |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Equatorial Guinea |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 06-09-2024 | Khách | Liberia | 4 ngày |
CAF NC | 11-10-2024 | Chủ | Togo | 39 ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Khách | Togo | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 06-09-2024 | Chủ | Togo | 4 ngày |
CAF NC | 11-10-2024 | Chủ | Liberia | 39 ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Khách | Liberia | 43 ngày |