So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.92
3.25
0.88
1.85
3.80
3.15
Live
0.85
0.5
0.97
0.92
3.25
0.88
1.85
3.80
3.15
Run
0.88
0
1.00
4.00
1.5
0.13
26.00
9.30
1.02
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.80
3
1.00
2.63
3.00
2.50
Live
0.88
0.5
0.98
0.90
3.25
0.90
1.80
3.30
3.90
Run
0.80
0
1.00
7.40
1.5
0.08
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.96
0.97
3.25
0.85
1.95
3.70
2.97
Live
0.91
0.5
0.93
0.95
3.25
0.87
1.91
3.70
3.05
Run
0.88
0
1.02
4.16
1.5
0.15
65.00
4.85
1.14
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.93
3.25
0.89
1.85
3.80
3.15
Live
0.86
0.5
0.98
1.07
3.25
0.75
1.85
3.80
3.15
Run
0.89
0
1.01
4.16
1.5
0.14
26.00
9.30
1.02
SbobetSớm
0.81
0.5
0.95
-
-
-
1.89
3.56
3.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.96
0
0.94
5.55
1.5
0.08
265.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
Servette
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhServette
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021581266.7%
[INT CF-] Servette
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
Berliner FC DynamoMonaco
MonacoNantes
MontpellierMonaco
MonacoClermont
LyonMonaco
MonacoLille
Stade BrestoisMonaco
MonacoRennes
MetzMonaco
MonacoLorient
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF25-05-244 - 2
(2 - 2)
- B
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 21.524.805.40T0.8311.05TT
FRA D112-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 33.054.051.98T0.90-0.50.98TX
FRA D104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 41.325.808.20T0.871.51.01TT
FRA D128-04-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.493.852.58B0.9100.97BT
FRA D124-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.193.753.05T0.940.250.94TX
FRA D121-04-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.523.602.68T0.8801.00TX
FRA D107-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.864.053.75T0.860.51.02TX
FRA D130-03-242 - 5
(0 - 3)
5 - 55.304.201.60T0.84-11.04TT
FRA D117-03-242 - 2
(1 - 1)
10 - 81.405.007.10H0.881.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Servette            
Chủ - Khách
ServetteLugano
LuganoServette
ServetteYoung Boys
FC ZurichServette
St. GallenServette
ServetteWinterthur
WinterthurServette
ServetteGrasshopper
BaselServette
ServetteFC Zurich
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI Cup02-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 72.213.502.940.970.250.91X
SUI SL25-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.473.652.490.9300.95X
SUI SL20-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.063.952.930.840.251.04X
SUI SL15-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.643.552.381.0400.84T
SUI SL12-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.333.902.540.8601.02X
SUI SL04-05-242 - 1
(2 - 0)
10 - 11.534.305.100.9310.95T
SUI Cup28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 72.823.402.310.82-0.251.06X
SUI SL20-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.494.405.400.8611.02X
SUI SL14-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 73.103.652.071.05-0.250.83T
SUI SL06-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 51.903.653.600.900.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

AS MonacoSo sánh số liệuServette
  • 25Tổng số ghi bàn9
  • 2.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Servette
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Monaco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Servette
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AS Monaco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Servette
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
AS Monaco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Servette
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
AS Monaco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000000
Chủ0000000000
Khách0011000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Servette
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110100001
Chủ0000000000
Khách0110100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA SC08-08-2024KháchParis Saint Germain (PSG)33 ngày
FRA D118-08-2024ChủSaint Etienne43 ngày
FRA D125-08-2024KháchLyon50 ngày
Servette
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL21-07-2024KháchLuzern15 ngày
SUI SL24-07-2024ChủYoung Boys18 ngày
SUI SL28-07-2024ChủYverdon22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Monaco
Chấn thương
Án treo giò
Servette
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

AS Monaco
Đội hình ()
Dự bị
Servette
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

AS Monaco VS Servette ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues