Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.81 -0.25 -0.92 0.81 -0.25 -0.92 | 0.95 2.25 0.95 0.95 2.25 0.95 | 3.3 2.8 2.35 3.3 2.8 2.35 |
Live | 0.81 -0.25 -0.92 0.81 -0.25 -0.92 | 0.95 2.25 0.95 0.95 2.25 0.95 | 3.3 2.8 2.35 3.3 2.8 2.35 |
45 0:1 | 0.93 -0.25 0.97 -0.8 0 0.7 | 0.98 1.5 0.92 0.82 2.25 -0.93 | 3.75 2.75 2.3 12 4.5 1.3 |
HT 0:1 | 0.72 -0.25 -0.83 0.73 -0.25 -0.83 | 0.97 2.25 0.93 0.97 2.25 0.93 | 12 4.5 1.3 13 4.5 1.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Genoa3-5-23-5-1-1AS Roma
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Genoa Sự kiện chính AS Roma
1
Phút
1
Koni De Winter
96'
95'
Coach
91'
Eldor Shomurodov
81'
Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk
Emil Bohinen
Milan Badelj
80'
Jeff Ekhator
Caleb Ekuban
80'
Koni De Winter
70'
65'
Lorenzo Pellegrini
62'
Tommaso·Baldanzi
Paulo Dybala
62'
Zeki Çelik
Stephan El Shaarawy
62'
Lorenzo Pellegrini
Niccolò Pisilli
54'
Coach
50'
Mario Hermoso
Alexis Saelemaekers
Vítor Manuel Carvalho Oliveira
Alessandro Vogliacco
45'
Ruslan Malinovskyi
Morten Thorsby
45'
45'
Niccolò Pisilli
43'
Artem Dovbyk
37'
Artem Dovbyk
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 4Góc5
- 12Sút không trúng10
- 1Thẻ vàng3
- 57Tấn công nguy hiểm41
- 86Tấn công80
- 0Thẻ đỏ0
- 49TL kiểm soát bóng51
- 8Sút trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 2 | 11 | Bàn thua | 10 |
2.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.00 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
GenoaTỷ lệ ghi bàn thắngAS Roma
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 33
- 0