[GER Regionalliga-] BFC Viktoria 1889 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 8 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-] Hallescher FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 6 | 10 | 33.3% |
BFC Viktoria 1889 |
Chủ - Khách |
---|
Hallescher FCBFC Viktoria 1889 |
Hallescher FCBFC Viktoria 1889 |
BFC Viktoria 1889Hallescher FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER D3 | 02-03-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.03 | 3.35 | 3.00 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
GER D3 | 20-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.27 | 3.45 | 2.71 | B | 1.07 | 0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
BFC Viktoria 1889 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.54 | 4.05 | 4.45 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER Reg | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.96 | 3.40 | 2.05 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | X |
GERC | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | 11.50 | 7.00 | 1.12 | B | 0.87 | -2.25 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | 1.90 | 3.70 | 3.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | H |
INT CF | 06-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 9 | T | ||||||||
GER Reg | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.14 | 3.60 | 2.67 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 28-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | T | 0.77 | -1.25 | 0.99 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Hallescher FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.40 | 4.50 | 5.40 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | 2.77 | 3.50 | 2.20 | 0.84 | -0.25 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 20-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.90 | 3.80 | 3.20 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GERC | 16-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 6.90 | 5.00 | 1.29 | 0.89 | -1.5 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 2.53 | 3.50 | 2.27 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.07 | 3.60 | 2.93 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.77 | 3.70 | 3.20 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 12 | 6.40 | 5.30 | 1.24 | 0.83 | -1.75 | 0.87 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
BFC Viktoria 1889 |
BFC Viktoria 1889 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 4 ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Zwickau | 11 ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Carl Zeiss Jena | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Chủ | FSV luckenwalde | 4 ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 11 ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Zwickau | 18 ngày |