Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.83 3.25 0.98 0.83 3.25 0.98 | 4 2.1 2.6 4 2.1 2.6 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.83 3.25 0.98 0.83 3.25 0.98 | 4 2.1 2.6 4 2.1 2.6 |
21 0:1 | 0.97 0.25 0.82 0.77 0 -0.98 | 0.8 2.75 1 0.77 3.75 -0.98 | 2.2 4 2.62 4 4.5 1.61 |
39 0:2 | 0.82 0.5 0.97 -0.98 0.5 0.77 | - - - - | |
40 0:2 | - - - - | 0.82 3.25 0.97 0.9 4.25 0.9 | |
41 0:2 | - - - - | - - - - | 3.2 3.75 1.95 7.5 6 1.28 |
HT 0:2 | - - - - | 0.77 4 -0.98 0.85 4 0.95 | 7.5 6 1.25 8 6 1.25 |
65 1:2 | 0.9 0.25 0.9 0.82 0.25 0.97 | 0.97 3.25 0.82 0.87 4.25 0.92 | 12 7.5 1.12 5.5 3.4 1.61 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deutschlandsberger SC Sự kiện chính SC Weiz
2
Phút
2
95'
S. Jost
Thomas Fink
93'
E. Temmel
Jakob Hack
93'
92'
S. Gabbichler
90'
P. Wiesenhofer
Marvin Hernaus
C. Degen
84'
Felix Mandl
J. Mesarič
80'
76'
Paul Bratschko
J. Ostermann
70'
Thomas Fink
Jure Grubelnik
66'
C. Degen
58'
55'
N. Ostermann
49'
Philipp Schellnegger
D. Markovic
Marco Fuchshofer
46'
Jakob Hack
Nico Weinberger
46'
41'
Marvin Hernaus
23'
Thomas Fink
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 97Tấn công nguy hiểm63
- 5Sút không trúng6
- 8Góc6
- 58TL kiểm soát bóng42
- 0Penalty0
- 138Tấn công105
- 1Thẻ vàng4
- 5Sút trúng7
- 1Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
16 | Bàn thắng | 6 | 30 | Bàn thắng | 25 |
7 | Bàn thua | 8 | 20 | Bàn thua | 23 |
6.00 | Phạt góc | 0.33 | 3.80 | Phạt góc | 2.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Deutschlandsberger SCTỷ lệ ghi bàn thắngSC Weiz
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 17
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 17
- 0
- 33
- 25