Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -1 1 0.85 -1 1 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.9 5.75 1.55 3.9 5.75 1.55 |
Live | 0.85 -1 1 0.85 -1 1 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.9 5.75 1.55 3.9 5.75 1.55 |
33 0:1 | 0.92 -0.75 0.92 1 -0.75 0.85 | 0.85 2.75 1 0.82 2.75 -0.98 | |
34 0:1 | - - - - | - - - - | 21 7.5 1.12 21 8 1.11 |
36 1:1 | 0.95 -0.75 0.9 1 -0.75 0.85 | 0.95 2.75 0.9 0.97 3.75 0.87 | 21 7.5 1.12 7 3.25 1.61 |
HT 1:1 | 0.95 -0.75 0.9 0.92 -0.75 0.92 | -0.98 3.5 0.82 -0.95 3.5 0.8 | 8 3 1.61 8 3 1.66 |
54 1:2 | -0.91 -1.25 0.77 0.87 -0.5 0.97 | 0.85 4 1 -0.89 4.25 0.75 | 19 5.5 1.2 29 7.5 1.11 |
90 2:2 | 0.35 -0.25 -0.44 0.32 -0.25 -0.43 | -0.33 3.5 0.24 -0.31 4.5 0.22 | 301 17 1.02 21 1.2 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-14-2-3-1Fotbal Club FCSB
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Unirea 2004 Slobozia Sự kiện chính Fotbal Club FCSB
2
Phút
2
Ariel Ignacio·Lopez Varela
91'
Andrei Dorobantu
89'
82'
Baba Alhassan
Darius Olaru
Ștefan Cristinel Pacionel
Ionuţ Viorel Coadă
79'
75'
Valentin Crețu
Nana Antwi
Cristian Bărbuț
Christ Afalna
70'
Denis Rusu
64'
64'
Alexandru Musi
Andrei Dorobantu
Filip Mihai Ilie
58'
Adnan Aganović
Sekou Camara
58'
Jordan Youri Gele
Florin Purece
58'
56'
Alexandru Băluță
Marius Stefanescu
55'
Malcom Edjouma
Mihai Lixandru
55'
David Miculescu
Daniel Popa
55'
Darius Olaru
Florin Purece
49'
48'
Joyskim Dawa Tchakonte
Filip Mihai Ilie
36'
33'
Mihai Lixandru
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút không trúng8
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút trúng4
- 0Penalty1
- 3Thẻ vàng2
- 31TL kiểm soát bóng69
- 4Góc9
- 11Tấn công nguy hiểm35
- 37Tấn công67
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 11 | 9 | Bàn thắng | 25 |
2 | Bàn thua | 2 | 7 | Bàn thua | 11 |
3.33 | Phạt góc | 3.67 | 3.40 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
FC Unirea 2004 SloboziaTỷ lệ ghi bàn thắngFotbal Club FCSB
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0