Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-13] Lokomotiv Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | 20 | 13 | 17.4% |
11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 17 | 14 | 11 | 27.3% |
12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 20 | 6 | 17 | 8.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
[BLR First League-6] Dinamo-2 Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 39 | 6 | 50.0% |
12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 14 | 17 | 9 | 41.7% |
12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 22 | 3 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Lokomotiv Gomel |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Lokomotiv Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
BLR D2 | 03-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
BLR D2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | H | ||||||||
BLR D2 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
BLR D2 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D2 | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BLR D2 | 18-11-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.94 | 3.75 | 2.71 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | T |
BLR D2 | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dinamo-2 Minsk |
Chủ - Khách |
---|
Shakhter Soligorsk IIDinamo-2 Minsk |
Dinamo-2 MinskOstrowitz |
FC MolodechnoDinamo-2 Minsk |
Dinamo-2 MinskFC Baranovichi |
Dnepr RohachevDinamo-2 Minsk |
Dinamo-2 MinskNiva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 03-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BLR D2 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotiv Gomel |
Lokomotiv Gomel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 01-06-2024 | Khách | FK Lida | 7 ngày |
BLR D2 | 08-06-2024 | Chủ | FK Orsha | 14 ngày |
BLR D2 | 15-06-2024 | Khách | Kommunalnik Slonim | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 01-06-2024 | Chủ | Energetik-BGU Minsk | 7 ngày |
BLR D2 | 08-06-2024 | Chủ | FK Lida | 14 ngày |
BLR D2 | 15-06-2024 | Khách | FK Orsha | 21 ngày |