Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER U19-] Hannover 96 U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
[GER U19-] Hansa Rostock U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 20 | 7 | 33.3% |
Hannover 96 U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 03-12-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER U19 | 01-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 1.98 | 3.50 | 3.05 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
GER U19 | 20-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
GERJBC | 06-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER U19 | 07-03-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 21-09-14 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.60 | 3.80 | 4.30 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GER U19 | 22-03-14 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 06-10-13 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.50 | 3.25 | 2.45 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
GER U19 | 07-04-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 21-10-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.88 | 3.60 | 2.90 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Hannover 96 U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.61 | 4.10 | 3.95 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
GER U19 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
GER U19 | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 3.60 | 3.85 | 1.71 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | X |
GER U19 | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 15 | T | ||||||||
GER U19 | 17-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
GER U19 | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 03-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Hansa Rostock U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
GER U19 | 13-04-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
GER U19 | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 13 - 5 | |||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 4 | 1.85 | 3.90 | 3.10 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
GER U19 | 03-03-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.11 | 4.00 | 2.53 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
GER U19 | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 18-02-24 | 7 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | 2.61 | 3.75 | 2.13 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
GER U19 | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | |||||||||
GER U19 | 03-02-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hannover 96 U19 |
Hannover 96 U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | 13 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 3 | 5 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | 5 |
Chủ | 3 | 4 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 5 | 4 | 3 | 10 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|