So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Haifa
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HaifaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261763561855265.4%
1394026531169.2%
13823301326361.5%
63121071050.0%
[ISR Premier League-1] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261952552062173.1%
13931261030269.2%
131021291032176.9%
63211261150.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D108-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 91.943.453.15H0.940.50.88TX
ISR D105-02-242 - 0
(2 - 0)
2 - 72.393.402.47T0.8800.94TX
ISR LATTC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.613.452.35H1.0200.82HX
ISR D110-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.033.353.05T0.790.251.03TX
ISR D108-05-233 - 1
(1 - 1)
6 - 52.163.402.75T0.980.250.84TT
ISR D104-04-231 - 1
(1 - 0)
6 - 72.033.353.05H0.790.251.03TX
ISR D123-01-233 - 0
(1 - 0)
7 - 32.533.502.27B1.0200.80BT
ISR D101-10-222 - 0
(0 - 0)
7 - 42.113.452.81T0.890.250.93TX
ISR D110-05-221 - 3
(0 - 1)
3 - 31.953.303.30B0.950.50.87BT
ISR D111-04-221 - 1
(1 - 0)
3 - 92.743.202.27H0.78-0.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaHapoel Tel Aviv
FiorentinaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaFiorentina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.57T1.03-0.750.79TX
ISR D120-04-244 - 1
(2 - 0)
4 - 01.863.303.55T0.860.50.96TT
ISR D113-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.374.356.20T0.931.250.89TX
ISR D108-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 91.943.453.15H0.940.50.88TX
ISR CUP03-04-241 - 3
(1 - 0)
8 - 31.384.556.40B0.911.250.93BT
ISR D131-03-241 - 2
(0 - 2)
10 - 31.344.306.90B0.901.250.92TT
ISR D117-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.294.857.20H0.951.50.87TX
UEFA ECL14-03-241 - 1
(0 - 0)
7 - 01.374.956.80H0.841.251.04TX
ISR D110-03-242 - 1
(0 - 1)
2 - 35.504.201.43B0.79-1.251.03BT
UEFA ECL07-03-243 - 4
(2 - 1)
2 - 34.353.701.72B0.91-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivOlympiakos Piraeus
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Olympiakos PiraeusMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D127-04-242 - 3
(1 - 3)
2 - 45.904.201.400.82-1.251.00T
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.501.001.50.82T
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.302.041.03-0.250.79X
ISR D108-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 91.943.453.15H0.940.50.88TX
ISR CUP02-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 36.004.351.380.88-1.250.96T
ISR D130-03-242 - 0
(0 - 0)
14 - 21.245.108.400.831.50.99X
ISR D117-03-243 - 1
(2 - 1)
6 - 21.304.707.101.001.50.82T
UEFA ECL14-03-241 - 4
(0 - 3)
1 - 62.613.702.341.0500.83T
ISR D110-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 66.504.651.331.01-1.250.81X
UEFA ECL07-03-241 - 4
(1 - 3)
2 - 21.953.503.550.950.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi HaifaSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Haifa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem0XemXem18XemXem41.9%XemXem16XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Haifa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem0XemXem15XemXem51.6%XemXem11XemXem35.5%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Haifa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310136
Chủ0200133
Khách0110003
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111164
Chủ0110134
Khách1001030
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Haifa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100011
Chủ200000001
Khách000100010
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210101000
Chủ110100000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Haifa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020000231
Chủ1020000111
Khách0000000120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000120
Chủ1010000010
Khách0000000110
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210111002
Chủ2100011002
Khách0110100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200000001
Chủ1100000001
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-05-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC7 ngày
ISR D121-05-2024KháchHapoel Beer Sheva10 ngày
ISR D125-05-2024ChủHapoel Haifa14 ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D118-05-2024ChủHapoel Beer Sheva7 ngày
ISR D121-05-2024KháchHapoel Haifa10 ngày
ISR D125-05-2024ChủMaccabi Bnei Raina14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Haifa
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 65.4%Thắng73.1% [19]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [19]
  • [3] 11.5%Bại7.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng38.5% [10]
  • [4] 15.4%Hòa7.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại3.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    2.15 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    2.12
  • TB mất điểm
    0.77
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maccabi Haifa VS Maccabi Tel Aviv ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues