Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Women's Liga -] Sparta Praha (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 10 | 50.0% |
[CZE Women's Liga -] Slavia Praha (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 3 | 18 | 100.0% |
Sparta Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Cz WC | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
CZE W1 | 16-03-24 | 3 - 3 (3 - 2) | - | H | ||||||||
CZE W1 | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 26-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
CZE W1 | 14-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
CZE W1 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
CZE W1 | 26-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 15-10-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 18-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sparta Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 04-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
CZE W1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
Cz WC | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
CZE W1 | 31-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
CZE W1 | 23-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
CZE W1 | 16-03-24 | 3 - 3 (3 - 2) | - | H | ||||||||
CZE W1 | 10-03-24 | 10 - 0 (6 - 0) | 13 - 1 | T | ||||||||
Cz WC | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 23-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavia Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.06 | 9.00 | 15.50 | 0.90 | 2.75 | 0.86 | X | ||
CZE W1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
CZE W1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
Cz WC | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
CZE W1 | 30-03-24 | 10 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
CZE W1 | 24-03-24 | 0 - 11 (0 - 6) | 1 - 9 | |||||||||
CZE W1 | 16-03-24 | 3 - 3 (3 - 2) | - | H | ||||||||
CZE W1 | 09-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 12 | 17.50 | 10.50 | 1.03 | 0.92 | -3 | 0.78 | T | ||
INT CF | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Sparta Praha (w) |
Sparta Praha (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 26-05-2024 | Khách | Slovan Liberec (W) | 8 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 25-05-2024 | Chủ | Slovacko (W) | 7 ngày |