So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302523782577183.3%
15132042941186.7%
151203361636180.0%
65101231683.3%
[SER Super liga-6] FK Čukarički
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301398443348643.3%
15852271629553.3%
15546171719733.3%
63031210950.0%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D124-02-243 - 0
(2 - 0)
2 - 41.205.509.10T0.891.750.93TH
SER D116-09-232 - 1
(1 - 0)
1 - 47.304.751.29B0.85-1.50.97BT
SER CUP25-05-232 - 1
(0 - 1)
16 - 31.324.656.70T0.781.250.98TT
SER D130-04-234 - 0
(2 - 0)
6 - 41.255.008.20T0.851.50.97TT
SER D118-02-233 - 0
(2 - 0)
7 - 31.235.308.20T0.971.750.85TH
SER D110-11-220 - 2
(0 - 1)
1 - 55.003.951.49T0.89-10.93TX
SER D127-04-221 - 0
(1 - 0)
6 - 31.136.5012.00T0.8020.96TX
SER D112-02-223 - 0
(1 - 0)
5 - 41.205.107.90T0.901.750.80TH
SER D129-08-211 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.751.53T0.80-11.02HT
SER D107-03-212 - 0
(0 - 0)
6 - 31.274.957.50T0.911.50.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Crvena ZvezdaFK Vrsac
Radnik SurdulicaCrvena Zvezda
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D116-05-240 - 4
(0 - 3)
1 - 88.205.201.24T1.02-1.50.80TT
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.30T0.9920.83TT
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19T1.00-1.750.82BX
SER D102-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.265.107.70T0.851.50.97TH
SER D128-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 65.904.351.38H0.85-1.250.91BX
SER CUP24-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.324.806.40T0.961.50.80TX
SER D120-04-243 - 2
(1 - 1)
1 - 61.344.756.20T0.801.251.02TT
SER D114-04-243 - 0
(1 - 0)
9 - 01.059.3016.00T0.892.750.93TX
SER CUP10-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 61.0212.0019.00T0.873.50.95TX
SER D107-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Backa TopolaCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac
Cukaricki StankomMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
Backa TopolaCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D117-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 42.423.402.420.8800.88X
SER D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 81.983.503.050.980.50.84X
SER D108-05-242 - 3
(0 - 2)
7 - 12.123.602.710.950.250.87T
SER D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.284.957.300.911.50.91X
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 31.424.155.701.041.250.78T
SER D120-04-244 - 3
(2 - 3)
5 - 52.633.302.281.0500.77T
SER D114-04-243 - 2
(1 - 0)
1 - 22.913.352.090.96-0.250.86T
SER CUP10-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.113.302.920.880.250.88X
SER D106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.973.303.250.970.50.85X
SER D102-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.043.253.100.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 90.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem11XemXem1XemXem21XemXem33.3%XemXem16XemXem48.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem16XemXem2XemXem18XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Crvena Zvezda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem2XemXem19XemXem41.7%XemXem13XemXem36.1%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Crvena Zvezda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1112176
Chủ0012044
Khách1100132
FK Čukarički
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2012184
Chủ1010133
Khách1002051
Chi tiết về HT/FT
Crvena Zvezda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200310000
Chủ100200000
Khách100110000
FK Čukarički
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301001001
Chủ200001000
Khách101000001
Thời gian ghi bàn thắng
Crvena Zvezda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211201212
Chủ0211001012
Khách1000200200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200001100
Chủ0200001000
Khách1000000100
FK Čukarički
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1302212001
Chủ1002011001
Khách0300201000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201000000
Chủ1001000000
Khách0200000000
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Crvena Zvezda
Chấn thương
Án treo giò
FK Čukarički
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 83.3%Thắng43.3% [13]
  • [2] 6.7%Hòa30.0% [13]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [13] 43.3%Thắng16.7% [5]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [4]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    78 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    2.60 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Crvena Zvezda VS FK Čukarički ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues