Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth League-5] Goias (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 30 | 33 | 5 | 52.6% |
9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 17 | 19 | 7 | 66.7% |
10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
[BRA Youth League-10] Bahia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 27 | 10 | 44.4% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | 19 | 25.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 1 | 60.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
Goias (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Bahia (Youth)Goias (Youth) |
Bahia (Youth)Goias (Youth) |
Goias (Youth)Bahia (Youth) |
Bahia (Youth)Goias (Youth) |
Bahia (Youth)Goias (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 09-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.93 | 3.25 | 3.10 | B | 0.93 | 0.5 | 0.77 | B | X |
Bra YL | 06-12-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.11 | 3.35 | 2.63 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
BRA YCup | 13-10-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.00 | 3.60 | 2.90 | T | 0.75 | 0.25 | 1.01 | T | X |
BRA YCup | 06-10-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
CSP YC | 22-01-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.85 | 3.30 | 2.80 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Goias (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | H | ||||||||
BNY | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
BNY | 27-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
BNY | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | H | ||||||||
BNY | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
BNY | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bahia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 16 - 5 | |||||||||
BNY | 03-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
BNY | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | |||||||||
BNY | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BNY | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | |||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
BNY | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Goias (Youth) |
Goias (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Khách | Corinthians Paulista (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | Ceara (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | America MG (Youth) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Palmeiras (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | Sao Paulo (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Fortaleza (Youth) | 35 ngày |