So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
1
0.84
0.85
2.5
0.85
1.45
3.65
5.40
Live
1.02
0.75
0.80
1.08
2.5
0.72
1.86
2.85
4.30
Run
0.26
0
2.27
3.57
2.5
0.08
9.30
1.04
18.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.95
2.5
0.85
1.55
3.30
6.50
Live
1.03
1
0.78
0.95
2.5
0.85
1.62
3.30
5.50
Run
1.60
0.25
0.47
2.10
2.5
0.35
3.75
1.30
12.00
Mansion88Sớm
1.11
1
0.74
0.96
2.5
0.86
1.58
3.60
4.80
Live
1.05
0.75
0.79
1.14
2.5
0.69
1.74
3.30
4.10
Run
0.40
0
1.78
5.00
2.5
0.10
3.50
1.25
30.00
188betSớm
0.87
1
0.85
0.86
2.5
0.86
1.45
3.65
5.40
Live
1.03
0.75
0.81
1.09
2.5
0.73
1.77
3.25
4.05
Run
4.54
0.25
0.06
4.76
2.5
0.03
11.50
1.02
19.50
SbobetSớm
-
-
-
0.99
2.5
0.81
-
-
-
Live
0.91
0.75
0.89
1.02
2.5
0.78
1.63
3.30
4.44
Run
0.26
0
2.38
4.54
2.5
0.08
8.00
1.07
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Herediano
ChủHòaKhách
CD Motagua
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HeredianoSo Sánh Sức MạnhCD Motagua
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Central American Cup-1] Herediano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
33003091100.0%
11001032100.0%
22002061100.0%
6312761050.0%
[Central American Cup-3] CD Motagua
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3201856366.7%
22007361100.0%
100112030.0%
63121281050.0%

Thành tích đối đầu

Herediano            
Chủ - Khách
CD MotaguaHerediano
HeredianoCD Motagua
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CNCF CLG02-11-182 - 1
(1 - 0)
4 - 32.813.252.20B0.80-0.250.96BT
CNCF CLG26-10-182 - 0
(1 - 0)
8 - 21.773.303.95T0.770.50.99TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Herediano            
Chủ - Khách
Cartagines Deportiva SAHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
DiriangenHerediano
Santa AnaHerediano
HeredianoTauro FC
AD GuanacastecaHerediano
HeredianoPuntarenas
Perez ZeledonHerediano
Deportivo SaprissaHerediano
Club TijuanaHerediano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D118-08-243 - 1
(1 - 0)
0 - 33.003.252.08B0.98-0.250.84BT
CRC D112-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 12.253.402.61T1.050.250.77TX
CNCF CACup07-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.053.152.11T0.90-0.250.86TX
CRC D104-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 24.003.601.69H0.93-0.750.89BX
CNCF CACup31-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.463.954.75T0.8310.87TX
CRC D128-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 43.503.301.88B0.94-0.50.88BT
CRC D124-07-242 - 0
(2 - 0)
7 - 51.304.757.20T0.981.50.84TX
CRC D121-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 74.453.701.60H0.98-0.750.84BX
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.303.15H0.990.50.83TX
INT CF29-06-244 - 0
(0 - 0)
9 - 11.554.104.30B1.0010.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

CD Motagua            
Chủ - Khách
CD OlimpiaCD Motagua
CD MotaguaTauro FC
CD MotaguaReal Sociedad Tocoa
CD MotaguaSan Francisco FC
Real EspanaCD Motagua
DiriangenCD Motagua
CD MotaguaLobos UPNFM
CD MotaguaCD Olimpia
CD OlimpiaCD Motagua
CD VidaCD Motagua
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HON D118-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.763.553.350.760.50.94X
CNCF CACup14-08-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.663.654.100.860.750.90T
HON D111-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 5
CNCF CACup07-08-243 - 2
(2 - 1)
9 - 31.803.653.450.800.50.96T
HON D103-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3
CNCF CACup31-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 33.153.601.800.90-0.50.80H
HON D127-07-244 - 2
(1 - 1)
9 - 4
HON D112-05-243 - 4
(2 - 1)
9 - 2
HON D109-05-243 - 3
(2 - 0)
0 - 7
HON D128-04-241 - 2
(0 - 1)
11 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

HeredianoSo sánh số liệuCD Motagua
  • 10Tổng số ghi bàn24
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Herediano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
CD Motagua
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Herediano
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
CD Motagua
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Herediano
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
CD Motagua
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101135
Chủ0001134
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Herediano
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000200000
Chủ000100000
Khách000100000
CD Motagua
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000001
Chủ200000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Herediano
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001001
Chủ0000001000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001001
Chủ0000001000
Khách0000000001
CD Motagua
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101101202
Chủ0101101102
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100100100
Chủ0100100000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D101-09-2024KháchSantos De Guapiles4 ngày
CRC D111-09-2024ChủAD San Carlos14 ngày
CRC D115-09-2024KháchAlajuelense18 ngày
CD Motagua
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HON D101-09-2024ChủMarathon4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Herediano
Chấn thương
Án treo giò
CD Motagua
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Herediano
Đội hình ()
Dự bị
CD Motagua
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Herediano VS CD Motagua ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues