Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Dorchester Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 9 | 50.0% |
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-21 | 2 - 5 (0 - 3) | 5 - 6 | 5.90 | 4.70 | 1.30 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | T |
INT CF | 08-09-20 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 27-08-18 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-17 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 28-08-17 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-16 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 29-08-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | T | ||||||||
ENG-S PR | 26-12-15 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 31-08-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 14 | 2.95 | 3.45 | 2.03 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.37 | 3.40 | 2.48 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.04 | 3.40 | 2.99 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 09-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.40 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | X |
ENG CS | 01-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 3.35 | 3.35 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Dorchester Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 09-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Weymouth |
Weymouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Tonbridge Angels | 7 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 14 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | Chippenham Town | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 10-08-2024 | Chủ | Havant Waterlooville | 7 ngày |
ENG-S PR | 14-08-2024 | Khách | Tiverton Town | 11 ngày |
ENG-S PR | 17-08-2024 | Khách | Basingstoke Town | 14 ngày |