Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
[FIN Women's Ykkonen-] Ilott (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
VJS Vantaa (w) |
Chủ - Khách |
---|
Ilott (W)VJS Vantaa (W) |
VJS Vantaa (W)Ilott (W) |
VJS Vantaa (W)Ilott (W) |
Ilott (W)VJS Vantaa (W) |
Ilott (W)VJS Vantaa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 11-06-22 | 1 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
FIN YKW | 11-09-21 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | B | ||||||||
FIN YKW | 03-07-21 | 5 - 2 (4 - 2) | 4 - 6 | 1.97 | 3.90 | 2.59 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | T |
FIN WD2 | 11-09-16 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
FIN WD2 | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
FIN WD2 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | H | ||||||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilott (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN WD2 | 21-07-24 | 8 - 1 (5 - 1) | - | |||||||||
FIN WD2 | 06-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
FIN WD2 | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN WD2 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN WD2 | 08-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN WD2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
VJS Vantaa (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 11-08-2024 | Khách | Ilves II (W) | 8 ngày |
FIN WD2 | 17-08-2024 | Chủ | EBK (W) | 14 ngày |
FIN WD2 | 24-08-2024 | Khách | TPS Turku (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN WD2 | 10-08-2024 | Khách | EBK (W) | 7 ngày |
FIN WD2 | 16-08-2024 | Chủ | Ilves II (W) | 13 ngày |
FIN WD2 | 24-08-2024 | Khách | KTP Kotka (W) | 21 ngày |