Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.3 1.9 3.6 3.3 1.9 3.6 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 3.3 1.9 3.6 3.3 1.9 3.6 |
32 1:0 | 0.75 0 -0.95 0.9 0 0.9 | 0.9 1.75 0.9 0.82 2.5 0.97 | |
35 1:0 | - - - - | - - - - | 2.6 2.87 3 1.4 4 7.5 |
41 2:0 | 0.87 0 0.92 0.82 0 0.97 | 0.97 3.5 0.82 0.95 3.5 0.85 | 1.07 9 17 1.07 9 19 |
45 3:0 | 0.82 0 0.97 0.77 0 -0.98 | -0.98 3.5 0.77 -0.95 4.5 0.75 | 1.07 9.5 19 1.01 23 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Barcelona Atlètic4-3-35-2-3Ourense CF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Barcelona Atlètic Sự kiện chính Ourense CF
3
Phút
0
Miro Landry
Hector Fort
72'
Noah Darvich
toni fernandez
72'
72'
alex zalaya
Raul prada
65'
Álex Gil
Alvaro cortes
Andres cuenca
65'
trilli
edu sanchez
62'
ruben lopez
Guille fernandez
62'
59'
Fernando Andrada Gomez
59'
Angel Sanchez
Jerin Ramos
59'
josema raigal
Javier Carbonell Piserra
Alexis olmedo
52'
Guille fernandez
45'
toni fernandez
41'
Victor Barbera
31'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 110Tấn công113
- 68Tấn công nguy hiểm68
- 56TL kiểm soát bóng44
- 4Góc4
- 1Penalty0
- 8Sút trúng5
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 14 | Bàn thắng | 11 |
4 | Bàn thua | 1 | 15 | Bàn thua | 6 |
4.33 | Phạt góc | 0.67 | 3.10 | Phạt góc | 2.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
FC Barcelona AtlèticTỷ lệ ghi bàn thắngOurense CF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0