[GER Bundesliga 5-] VfR Neumunster |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Eutin 08 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | 3 | 16.7% |
VfR Neumunster |
Chủ - Khách |
---|
VfR NeumunsterEutin 08 |
Eutin 08VfR Neumunster |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER SHL | 09-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER Bbe | 02-10-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
VfR Neumunster |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 2 | H | ||||||||
GER SHL | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
GER SHL | 12-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER SHL | 21-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
GER SHL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER SHL | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
GER SHL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER SHL | 24-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.42 | 3.55 | 2.19 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
GER SHL | 17-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eutin 08 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER SHL | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
GER SHL | 19-03-22 | 1 - 4 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
GER SHL | 28-11-21 | 6 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER SHL | 14-11-21 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 2 | 1.04 | 8.60 | 13.50 | 0.82 | 2.75 | 0.88 | T | ||
GER SHL | 07-11-21 | 6 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GER SHL | 16-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER SHL | 09-10-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
GER SHL | 19-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GER SHL | 17-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GER SHL | 13-10-20 | 2 - 4 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.45 | 4.50 | 4.75 | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VfR Neumunster |
VfR Neumunster |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|