[ENG-S Premier League-22] Marlow |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | 22 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 18 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 21 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% |
[ENG-S Premier League-8] Bracknell Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 | 8 | 40.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 11 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Marlow |
Chủ - Khách |
---|
Bracknell TownMarlow |
Bracknell TownMarlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 03-10-20 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG S1W | 11-03-06 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 8 | 2.08 | 3.90 | 2.61 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG SD1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.23 | 5.40 | 6.40 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Marlow |
Marlow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-09-2024 | Khách | Taunton Town | 10 ngày |
ENG-S PR | 25-09-2024 | Khách | Havant Waterlooville | 14 ngày |
ENG-S PR | 12-10-2024 | Chủ | Dorchester Town | 31 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-09-2024 | Chủ | AFC Totton | 10 ngày |
ENG-S PR | 25-09-2024 | Chủ | Chertsey Town | 14 ngày |
ENG-S PR | 12-10-2024 | Khách | Gosport Borough | 31 ngày |