So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
1.01
2.25
0.79
2.52
2.98
2.59
Live
0.87
-0.25
0.95
0.88
2
0.92
2.68
2.88
2.50
Run
0.03
-0.25
4.76
4.54
3.5
0.02
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
2.5
0.90
2.55
3.20
2.63
Live
1.00
0
0.80
0.85
2
0.95
3.50
2.90
2.20
Run
1.37
0
0.55
9.00
3.5
0.06
1.02
17.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.86
0.91
2.5
0.85
2.54
2.90
2.62
Live
1.01
0
0.83
0.90
2
0.92
2.74
2.82
2.50
Run
1.35
0
0.58
6.25
3.5
0.06
1.05
6.40
150.00
188betSớm
0.89
0
0.95
1.02
2.25
0.80
2.52
2.98
2.59
Live
0.88
-0.25
0.96
0.89
2
0.93
2.68
2.88
2.50
Run
1.16
0
0.70
3.22
3.5
0.13
1.04
8.40
29.00
SbobetSớm
0.90
0
0.92
1.00
2.25
0.80
2.50
2.88
2.53
Live
0.98
0
0.86
0.87
2
0.95
2.66
2.88
2.51
Run
-
-
-
3.57
3.5
0.14
1.06
5.80
195.00

Bên nào sẽ thắng?

Tekstilac
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TekstilacSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-12] Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
511341041220.0%
3012281130.0%
2101223850.0%
6114613416.7%
[SER Super liga-11] Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
41124741125.0%
3111334733.3%
1001140150.0%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Tekstilac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Tekstilac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniTekstilac
TekstilacCrvena Zvezda
OFK BeogradTekstilac
TekstilacAjman
TekstilacVojvodina Novi Sad
Szeged CsanadTekstilac
FK Backa TopolaTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Habitpharm JavorTekstilac
TekstilacHabitpharm Javor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.70T0.7511.01TT
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.07B0.88-2.50.94BT
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.00B1.0310.79HX
AOC24-07-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6H
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.45B0.86-10.84BT
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
- B
INT CF28-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4B
INT CF22-06-242 - 4
(2 - 2)
2 - 42.673.252.13T0.78-0.250.92TT
SER D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 11.334.207.70H0.881.250.88TX
SER D129-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14.003.101.83T0.99-0.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarOFK Beograd
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
Novi PazarOFK Petrovac
Novi PazarFK Nizhny Novgorod
APOEL NicosiaNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarFK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 31.088.0014.500.922.50.84T
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.793.303.850.790.51.03X
SER D121-07-243 - 2
(2 - 0)
4 - 11.943.103.200.940.50.76T
INT CF11-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.963.452.840.960.50.74X
INT CF07-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 22.653.502.050.85-0.250.85X
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 51.573.704.100.780.750.92T
SER D124-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.933.102.200.87-0.250.95T
SER D118-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.374.406.100.911.250.91T
SER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 02.103.302.940.850.250.85X
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.600.8001.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

TekstilacSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Tekstilac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem00.0%125.0%Xem
Novi Pazar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tekstilac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110012
Chủ1100001
Khách1010011
Novi Pazar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ1001021
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Tekstilac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ000001001
Khách100000001
Novi Pazar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ100010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Tekstilac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000001001
Chủ0000000001
Khách1000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ0000000001
Khách1000000000
Novi Pazar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001010
Chủ0011000010
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0010000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024KháchCukaricki Stankom7 ngày
SER D114-09-2024ChủBacka Topola21 ngày
SER D121-09-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac28 ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024ChủJedinstvo UB7 ngày
SER D114-09-2024ChủCukaricki Stankom21 ngày
SER D121-09-2024KháchBacka Topola28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tekstilac
Chấn thương
Án treo giò
Novi Pazar
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tekstilac
Đội hình ()
Dự bị
Novi Pazar
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa25.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tekstilac VS Novi Pazar ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues