Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 1.5 1 0.85 1.5 1 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 5.75 1.29 9 5.75 1.29 9 |
Live | 0.85 1.5 1 0.85 1.5 1 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 5.75 1.29 9 5.75 1.29 9 |
07 1:0 | 0.87 1.25 0.97 -0.95 1.25 0.8 | 1 2.75 0.85 1 3.75 0.85 | 1.4 4.5 8 1.11 8 19 |
44 2:0 | -0.95 0.75 0.8 -0.98 0.75 0.82 | -0.98 3.5 0.82 1 3.5 0.85 | |
45 2:0 | - - - - | - - - - | 1.01 21 67 1.01 23 67 |
HT 2:0 | -0.98 0.75 0.82 1 0.75 0.85 | -0.95 3.5 0.8 -0.91 3.5 0.77 | 1.01 21 67 1.01 23 67 |
47 3:0 | -0.98 0.75 0.82 1 0.75 0.85 | -0.87 3.5 0.72 0.77 4.25 -0.91 | |
50 3:0 | - - - - | - - - - | 1.01 23 67 1 51 151 |
56 4:0 | 0.92 0.5 0.92 0.95 0.5 0.9 | -0.87 4.25 0.72 0.77 5 -0.91 | |
71 5:0 | 0.87 0.25 0.97 0.72 0.25 -0.87 | 0.8 4.5 -0.95 0.82 5.5 -0.98 | |
86 5:1 | 0.4 0 -0.5 0.42 0 -0.53 | -0.34 5.5 0.25 -0.3 6.5 0.21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Ludogorets Razgrad4-2-3-14-2-3-1Arda
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Ludogorets Razgrad Sự kiện chính Arda
5
Phút
1
88'
Félix Eboa Eboa
Edvin Kurtulus
87'
84'
Ivo Kazakov
Ö. Aksaka
84'
Gustavo Cascardo
Borislav Tsonev
76'
stefan statev
Milen·Stoev
Son
73'
Ivan Yordanov
Pedrinho
71'
Aslak Fonn Witry
Denny·Gropper
70'
Dinis Almeida
Olivier Verdon
70'
Matías Tissera
Kwadwo Duah
70'
69'
Dimitar Velkovski
62'
Tonislav Yordanov
Chinonso nnamdi offor
Spas Delev
57'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
47'
Kwadwo Duah
44'
37'
Jalal·Huseynov
23'
Félix Eboa Eboa
Son
8'
5'
Milen·Stoev
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ0
- 6Sút không trúng3
- 37Tấn công nguy hiểm41
- 3Góc4
- 89Tấn công79
- 54TL kiểm soát bóng46
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 21 | Bàn thắng | 15 |
1 | Bàn thua | 2 | 4 | Bàn thua | 5 |
3.33 | Phạt góc | 4.33 | 3.50 | Phạt góc | 5.40 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Ludogorets RazgradTỷ lệ ghi bàn thắngArda
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0