So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
0.25
0.78
0.92
2.25
0.88
2.31
3.25
2.79
Live
1.00
0.25
0.88
0.98
2.25
0.88
2.22
3.20
2.99
Run
5.88
0.25
0.05
5.88
1.5
0.03
26.00
13.00
1.01
BET365Sớm
1.10
0.25
0.78
0.93
2.25
0.93
2.40
3.20
3.00
Live
0.98
0.25
0.88
0.95
2.25
0.90
2.25
3.20
3.25
Run
0.52
0
1.55
7.50
1.5
0.08
51.00
5.00
1.16
Mansion88Sớm
1.08
0.25
0.78
0.93
2.25
0.91
2.31
3.15
2.82
Live
1.03
0.25
0.89
0.96
2.25
0.94
2.31
3.10
3.10
Run
1.16
0.25
0.77
5.88
1.5
0.09
200.00
6.70
1.06
188betSớm
1.05
0.25
0.79
0.93
2.25
0.89
2.31
3.25
2.79
Live
1.01
0.25
0.89
0.99
2.25
0.89
2.23
3.20
2.95
Run
5.88
0.25
0.07
5.26
1.5
0.07
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
1.13
0.25
0.78
1.02
2.25
0.86
2.39
3.04
2.82
Live
1.05
0.25
0.87
0.98
2.25
0.92
2.28
3.16
3.07
Run
0.53
0
1.63
6.25
1.5
0.08
300.00
8.80
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Legia Warszawa
ChủHòaKhách
Rakow Czestochowa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Legia WarszawaSo Sánh Sức MạnhRakow Czestochowa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-3] Legia Warszawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
531110510360.0%
3201736366.7%
2110324450.0%
64201451466.7%
[Ekstraklasa-1] Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
63215211150.0%
2011011120.0%
43105110175.0%
622233833.3%

Thành tích đối đầu

Legia Warszawa            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Legia WarszawaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Legia WarszawaRakow Czestochowa
Legia WarszawaRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Rakow CzestochowaLegia Warszawa
Legia WarszawaRakow Czestochowa
Legia WarszawaRakow Czestochowa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR13-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.073.403.10H0.830.250.99TX
POL PR08-10-231 - 2
(1 - 1)
7 - 32.233.502.90B0.980.250.90BT
Pol SC15-07-230 - 0
(0 - 0)
4 - 52.293.402.87H1.030.250.85TX
POL Cup02-05-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.402.23H0.91-0.250.97BX
POL PR01-04-233 - 1
(2 - 1)
2 - 43.253.302.13T1.01-0.250.87TT
POL PR11-09-224 - 0
(1 - 0)
4 - 61.933.603.55B0.930.50.95BT
POL Cup06-04-221 - 0
(1 - 0)
4 - 32.023.353.30B1.020.50.80BX
POL PR19-03-221 - 1
(0 - 1)
5 - 62.233.352.84H0.970.250.91TX
POL PR25-09-212 - 3
(1 - 1)
4 - 72.083.203.25B0.820.251.06BT
Pol SC17-07-211 - 1
(0 - 1)
3 - 42.113.303.30H1.110.50.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Legia Warszawa            
Chủ - Khách
Legia WarszawaMotor Lublin
KF Drita GjilanLegia Warszawa
Slask WroclawLegia Warszawa
Legia WarszawaKF Drita Gjilan
Legia WarszawaRadomiak Radom
Legia WarszawaBrondby IF
Puszcza NiepolomiceLegia Warszawa
Brondby IFLegia Warszawa
Legia WarszawaPiast Gliwice
CaernarfonLegia Warszawa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR01-09-245 - 2
(2 - 1)
5 - 61.444.206.00T0.7811.04TT
UEFA ECL29-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 24.103.751.70T0.91-0.750.91TX
POL PR25-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 42.973.302.16H0.90-0.250.92BX
UEFA ECL22-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.205.6011.50T0.921.750.90TX
POL PR18-08-244 - 1
(2 - 0)
3 - 31.593.854.70T0.800.751.02TT
UEFA ECL15-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 82.153.352.78H0.970.250.85TX
POL PR11-08-242 - 2
(2 - 2)
3 - 83.903.601.77H0.82-0.751.00BT
UEFA ECL08-08-242 - 3
(2 - 1)
1 - 12.023.353.05T1.020.50.80TT
POL PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.893.353.65B0.890.50.93BT
UEFA ECL01-08-240 - 5
(0 - 0)
4 - 611.507.201.12T0.91-2.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Rakow Czestochowa            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Lechia GdanskRakow Czestochowa
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaLech Poznan
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaCracovia Krakow
Motor LublinRakow Czestochowa
Rakow CzestochowaUnia Skierniewice
Rakow CzestochowaOmonia Nicosia FC
Rakow CzestochowaOdra Opole
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.850.860.50.96X
POL PR23-08-241 - 2
(0 - 0)
5 - 25.003.801.571.04-0.750.78T
POL PR18-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.303.451.970.85-0.50.97X
POL PR09-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 21.953.403.400.950.50.87X
POL PR03-08-240 - 1
(0 - 1)
11 - 14.803.801.591.02-0.750.80X
POL PR29-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.683.604.400.880.750.94X
POL PR21-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 85.604.201.461.00-10.82X
INT CF20-07-244 - 0
(0 - 0)
-
INT CF12-07-242 - 0
(2 - 0)
-
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Legia WarszawaSo sánh số liệuRakow Czestochowa
  • 25Tổng số ghi bàn12
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn4
  • 1.1Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Legia Warszawa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Rakow Czestochowa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Legia Warszawa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rakow Czestochowa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Legia Warszawa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0320279
Chủ0110257
Khách0210022
Rakow Czestochowa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4120023
Chủ3000000
Khách1120023
Chi tiết về HT/FT
Legia Warszawa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200221000
Chủ200101000
Khách000120000
Rakow Czestochowa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200122000
Chủ000012000
Khách200110000
Thời gian ghi bàn thắng
Legia Warszawa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122211214
Chủ0012210204
Khách0110001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111101011
Chủ0011100001
Khách0100001010
Rakow Czestochowa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000003
Chủ0000000000
Khách0011000003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000001
Chủ0000000000
Khách0011000001
3 trận sắp tới
Legia Warszawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-09-2024KháchPogon Szczecin5 ngày
POL PR28-09-2024ChủGornik Zabrze13 ngày
UEFA ECL03-10-2024ChủReal Betis18 ngày
Rakow Czestochowa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR22-09-2024ChủZaglebie Lubin7 ngày
POL Cup24-09-2024KháchMiedz Legnica9 ngày
POL PR28-09-2024ChủPuszcza Niepolomice13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Legia Warszawa
Chấn thương
Án treo giò
Rakow Czestochowa
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 20.0%Hòa33.3% [3]
  • [1] 20.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 37.50% [3]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Legia Warszawa VS Rakow Czestochowa ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues