[FIN Kolmonen-] SAPA |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] Gnistan Ogeli |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
SAPA |
Chủ - Khách |
---|
SAPAGnistan Ogeli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SAPA |
Chủ - Khách |
---|
PonnistajatSAPA |
FC KuusysiSAPA |
SAPAPuiu |
Atlantis FC/AkatemiaSAPA |
TiPSSAPA |
SAPAHyPS Hyvinkaa |
PKKU IISAPA |
SAPATuPS |
RiPSSAPA |
SAPAHerto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 11-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 17-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 11-05-24 | 11 - 0 (7 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 13 | B | ||||||||
Finland K | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
Finland K | 06-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gnistan Ogeli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Finland K | 06-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
Finland K | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
Finland K | 23-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Finland K | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
Finland K | 09-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Finland K | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Finland K | 18-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
FIN CUP | 08-03-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
Finland K | 29-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SAPA |
SAPA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|