Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.75 1.9 3.2 3.75 1.9 3.2 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.75 1.9 3.2 3.75 1.9 3.2 |
10 0:1 | -0.98 0.25 0.77 0.75 0 -0.95 | -0.98 3.25 0.77 0.97 4.25 0.82 | 2.25 3.75 2.62 4 4 1.66 |
15 0:1 | 0.75 0 -0.95 0.87 0.25 0.92 | 0.8 5 1 0.92 4 0.87 | 7.5 6 1.25 4 4 1.72 |
HT 0:1 | 0.8 0 1 0.77 0 -0.98 | 0.77 2.75 -0.98 0.8 2.75 1 | 6 3.75 1.5 6 3.75 1.53 |
50 0:2 | 0.8 0 1 0.92 0 0.87 | 0.95 2.75 0.85 0.82 3.75 0.97 | 6.5 3.75 1.5 13 7.5 1.11 |
67 1:2 | 0.92 0.25 0.87 0.8 0.25 1 | 0.7 3 -0.91 -0.91 4.25 0.7 | 15 7 1.11 6.5 3.1 1.66 |
82 1:3 | 0.47 0 -0.63 0.57 0 -0.74 | -0.93 3.5 0.72 -0.83 4.5 0.65 | 17 3.6 1.28 34 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
MINNESOTA United B4-3-34-3-3Houston Dynamo B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
MINNESOTA United B Sự kiện chính Houston Dynamo B
1
Phút
3
84'
Omar grey
tate lampman
83'
Isaiah reid
william schmidt
80'
william schmidt
molik khan
76'
julian banks
aidan martinez
76'
aidan martinez
68'
67'
josue
58'
Isaiah reid
mattheo dimareli
53'
Xavier Valdez
Patrick Weah
53'
51'
annor stephen gyamfi
Kage Romanshyn Jr.
46'
Patrick Weah
jordan smith adebayo
46'
dominic mawing
morris duggan
46'
Rory O'Driscoll
loic mesanvi
46'
morris duggan
45'
26'
josue
Jefferson Valverde
10'
ousmane sylla
8'
tate lampman
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 78Tấn công72
- 54Tấn công nguy hiểm38
- 4Thẻ vàng3
- 15Sút không trúng7
- 8Góc4
- 0Penalty0
- 5Sút trúng5
- 52TL kiểm soát bóng48
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 16 | Bàn thắng | 12 |
11 | Bàn thua | 4 | 21 | Bàn thua | 16 |
5.33 | Phạt góc | 3.00 | 4.80 | Phạt góc | 4.70 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
MINNESOTA United BTỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 7
- 6
- 7
- 11
- 13
- 22
- 0
- 0
- 7
- 6
- 7
- 11
- 7
- 17
- 27
- 6
- 7
- 22
- 20