Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 3.6 2.2 2.8 3.6 2.2 2.8 |
Live | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 3.6 2.2 2.8 3.6 2.2 2.8 |
22 0:1 | 0.9 0.25 0.95 0.95 0.5 0.9 | 0.82 2.25 -0.98 0.87 3.25 0.97 | 2.2 3.4 3.2 3.75 3.6 1.9 |
HT 1:1 | -0.91 0.5 0.77 -0.98 0.25 0.82 | - - - - | 4.5 3.5 1.72 2.37 2.75 3.4 |
53 1:1 | - - - - | 0.87 2.75 0.97 0.8 3.25 -0.95 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Lugano4-2-3-14-1-2-1-2St. Gallen
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Lugano Sự kiện chính St. Gallen
1
Phút
1
84'
Bastien Toma
Uran Bislimi
84'
Roman Macek
Yanis Cimignani
80'
Shkelqim Vladi
Kacper Przybyłko
80'
77'
Stephan Kofi Ambrosius
Corsin konietzke
71'
Abdoulaye Diaby
63'
Chadrac Akolo
Moustapha Cisse
Ignacio Aliseda
Daniel Dos Santos Correia
60'
Renato Steffen
Mattia Bottani
60'
57'
Jovan·Milosevic
Lukas Görtler
56'
Bastien Toma
Victor Ruiz
56'
Kevin Csoboth
Christian Witzig
Martim Marques
53'
Kacper Przybyłko
49'
Kacper Przybyłko
47'
Uran Bislimi
Doumbia Ousmane
44'
Mattia Bottani
34'
19'
Lukas Görtler
Kacper Przybyłko
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng7
- 67TL kiểm soát bóng33
- 7Góc2
- 0Penalty0
- 157Tấn công115
- 3Thẻ vàng3
- 6Sút trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 83Tấn công nguy hiểm48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
11 | Bàn thắng | 6 | 25 | Bàn thắng | 22 |
6 | Bàn thua | 3 | 18 | Bàn thua | 8 |
3.67 | Phạt góc | 7.67 | 4.40 | Phạt góc | 6.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
LuganoTỷ lệ ghi bàn thắngSt. Gallen
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 22
- 22
- 0
- 22
- 0
- 0
- 0
- 0
- 11
- 0
- 0
- 11
- 0
- 22
- 22
- 11
- 22
- 0
- 22
- 11