So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0
1.03
0.78
2
1.02
2.36
3.05
2.69
Live
0.99
0
0.83
0.88
2
0.92
2.74
2.88
2.45
Run
4.34
0.25
0.05
4.34
4.5
0.03
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.80
2
1.00
2.50
3.00
2.88
Live
1.00
0
0.80
0.85
2
0.95
2.80
2.88
2.55
Run
0.65
0
1.30
7.50
4.5
0.08
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.75
0
1.05
0.81
2
0.99
2.35
3.00
2.76
Live
1.05
0
0.79
0.90
2
0.92
2.75
2.96
2.39
Run
0.64
0
1.25
4.34
4.5
0.11
18.00
3.70
1.26
188betSớm
0.80
0
1.04
0.79
2
1.03
2.36
3.05
2.69
Live
1.04
0
0.80
0.76
2
1.06
2.74
2.87
2.45
Run
4.76
0.25
0.05
3.57
4.5
0.10
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
0
1.02
0.84
2
0.96
2.44
2.89
2.73
Live
0.98
0
0.86
0.83
2
0.99
2.66
2.88
2.51
Run
0.64
0
1.25
3.84
4.5
0.08
12.00
3.90
1.28

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo Maldonado
ChủHòaKhách
Centro Atletico Fenix
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo MaldonadoSo Sánh Sức MạnhCentro Atletico Fenix
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-11] Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
154381419151126.7%
820671061325.0%
7232799928.6%
622265833.3%
[URU Primera Division-15] Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153481117131520.0%
811651241612.5%
72326591028.6%
630376950.0%

Thành tích đối đầu

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81B1.020.250.80BX
URU D112-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 32.403.202.55B0.8500.97BX
URU D105-06-231 - 1
(1 - 0)
5 - 42.133.202.96H0.890.250.93TX
URU D101-04-232 - 0
(2 - 0)
7 - 71.913.203.55T0.910.50.91TX
URU D111-10-220 - 1
(0 - 1)
7 - 22.253.002.90T1.020.250.80TX
URU D125-06-220 - 0
(0 - 0)
3 - 112.203.252.81H0.990.250.83TX
URU D120-05-220 - 1
(0 - 1)
8 - 32.133.302.89B0.890.250.93BX
URU D119-11-212 - 1
(1 - 0)
3 - 12.193.302.79B0.990.250.83BT
URU D110-08-210 - 0
(0 - 0)
5 - 62.093.402.87H0.870.250.95TX
URU D108-03-210 - 2
(0 - 0)
3 - 32.343.002.78B0.7501.07BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoNacional Montevideo
Racing Club MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCerro Montevideo
Rampla Juniors FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoMiramar Misiones FC
Deportivo MaldonadoCerro Largo
Deportivo MaldonadoCA Penarol
Club Atletico ProgresoDeportivo Maldonado
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81B1.020.250.80BX
URU D120-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 84.003.501.71B0.90-0.750.92BX
URU D111-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 12.193.202.85T0.940.250.88TX
URU D105-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 52.143.153.00T0.890.250.93TT
URU D127-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.853.252.16H0.86-0.250.96BX
URU D120-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 92.083.103.15B0.820.251.00BT
URU D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.293.102.77B1.050.250.77BX
URU D107-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 104.003.451.73B0.86-0.750.96BT
URU D131-03-243 - 1
(2 - 1)
5 - 82.183.352.76B0.990.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA Penarol
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixClub Atletico Progreso
Nacional MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDefensor Sporting Montevideo
Racing Club MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixWanderers FC
Cerro MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixLiverpool URU
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D108-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.173.152.920.920.250.90T
URU D102-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 24.803.651.571.02-0.750.80X
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81B1.020.250.80BX
URU D118-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.853.152.210.82-0.251.00X
URU D110-05-241 - 4
(0 - 4)
10 - 41.344.356.900.891.250.93T
URU D105-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 23.753.301.821.00-0.50.82X
URU D129-04-242 - 0
(1 - 0)
12 - 62.083.053.200.820.251.00H
URU D121-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.273.102.791.040.250.78T
URU D113-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.433.052.630.8300.99X
URU D107-04-241 - 3
(1 - 1)
7 - 22.422.992.690.8101.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Deportivo MaldonadoSo sánh số liệuCentro Atletico Fenix
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem3XemXem4XemXem9XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Deportivo Maldonado
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem
Centro Atletico Fenix
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem2XemXem10XemXem4XemXem12.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Deportivo Maldonado
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Centro Atletico Fenix
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Deportivo Maldonado
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Centro Atletico Fenix
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Deportivo Maldonado
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Centro Atletico Fenix
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Deportivo Maldonado
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
URU D122-06-2024KháchCA Penarol7 ngày
URU D106-07-2024ChủRacing Club Montevideo21 ngày
URU D113-07-2024KháchClub Atletico Progreso28 ngày
Centro Atletico Fenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
URU D122-06-2024ChủCA River Plate7 ngày
URU D106-07-2024ChủDefensor Sporting Montevideo21 ngày
URU D113-07-2024KháchCA Penarol28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Deportivo Maldonado
Chấn thương
Án treo giò
Centro Atletico Fenix
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [3] 20.0%Hòa26.7% [3]
  • [8] 53.3%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [3]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.13
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Deportivo Maldonado VS Centro Atletico Fenix ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues