So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.90
0.96
2.75
0.90
4.25
3.90
1.69
Live
0.84
-1
1.06
0.88
2.75
0.99
4.95
4.10
1.58
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
2.5
0.01
26.00
7.50
1.09
BET365Sớm
1.07
-0.75
0.83
0.85
2.75
1.00
4.50
4.10
1.62
Live
0.84
-1
1.06
0.88
2.75
0.98
5.00
4.10
1.62
Run
1.80
0
0.45
8.00
2.5
0.07
81.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
1.07
-0.75
0.81
0.86
2.75
1.00
4.85
4.00
1.60
Live
1.17
-0.75
0.77
0.84
2.75
1.06
5.20
4.20
1.61
Run
0.60
-0.25
1.47
1.29
1.5
0.67
81.00
6.50
1.10
188betSớm
0.99
-0.75
0.91
0.97
2.75
0.91
4.25
3.90
1.70
Live
0.79
-1
1.14
0.89
2.75
1.00
4.60
3.90
1.65
Run
0.04
-0.25
7.14
7.69
2.5
0.03
29.00
7.90
1.09
SbobetSớm
0.80
-1
1.08
0.89
2.75
0.97
4.62
3.75
1.56
Live
0.82
-1
1.11
0.88
2.75
1.02
4.89
3.94
1.66
Run
0.86
-0.5
1.06
1.02
2.25
0.88
21.00
6.50
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
FC Copenhagen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhFC Copenhagen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603351130.0%
[DEN Superliga-] FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101761683.3%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
FC CopenhagenSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
FC CopenhagenSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
FC CopenhagenSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
SonderjyskeFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF16-07-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.464.454.70B0.8011.02HT
DEN SASL17-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 135.404.501.55H0.96-10.92BX
DEN SASL22-08-212 - 0
(0 - 0)
5 - 21.375.008.20B0.841.251.04BX
DEN SASL15-02-213 - 2
(1 - 1)
1 - 71.644.155.00B0.820.751.06BT
DEN SASL29-11-201 - 3
(0 - 2)
3 - 43.353.702.08B1.05-0.250.83BT
INT CF26-05-203 - 1
(3 - 1)
17 - 31.424.254.75B0.951.250.75BT
DEN SASL03-11-193 - 0
(1 - 0)
4 - 61.604.105.50B1.0510.83BT
DEN SASL03-08-191 - 2
(0 - 1)
4 - 34.053.601.79B0.85-0.751.03BT
DEN SASL16-12-180 - 3
(0 - 2)
8 - 34.053.801.85B1.03-0.50.85BT
DEN SASL26-08-183 - 2
(2 - 1)
7 - 31.374.906.90B0.851.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Aarhus AGFSonderjyske
SonderjyskeLyngby
SilkeborgSonderjyske
FC CopenhagenSonderjyske
Holstein KielSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
HobroSonderjyske
VendsysselSonderjyske
SonderjyskeAalborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL02-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.683.704.65B0.880.751.00BT
DEN SASL26-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.073.553.20H0.820.251.06TX
DEN SASL21-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.943.603.45B0.940.50.94BX
INT CF16-07-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.464.454.70B0.8011.02HT
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.374.805.40H0.851.250.97TT
DEN D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.664.204.15H0.860.750.96TX
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.64H1.01-0.750.87BT
DEN D117-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.554.101.62H1.04-0.750.84BX
DEN D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.923.753.40T0.920.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenBrunos Magpie
FC CopenhagenAarhus AGF
Brunos MagpieFC Copenhagen
LyngbyFC Copenhagen
FC CopenhagenSonderjyske
FC Viktoria PlzenFC Copenhagen
WSG Swarovski TirolFC Copenhagen
FC CopenhagenHillerod Fodbold
FC CopenhagenSilkeborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL04-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 21.494.555.300.8311.05X
UEFA ECL01-08-245 - 1
(1 - 1)
8 - 01.0110.0014.500.783.50.92T
DEN SASL28-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 41.454.555.701.031.250.85T
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 1)
1 - 1019.009.901.030.96-2.750.80X
DEN SASL22-07-240 - 2
(0 - 2)
3 - 45.004.351.540.94-10.94X
INT CF16-07-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.464.454.70B0.8011.02HT
INT CF12-07-243 - 3
(2 - 1)
0 - 32.233.752.470.7800.98T
INT CF08-07-240 - 5
(0 - 2)
0 - 53.703.801.710.91-0.750.91T
INT CF02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.166.609.600.7820.98X
INT CF27-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 61.334.806.201.001.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

SonderjyskeSo sánh số liệuFC Copenhagen
  • 9Tổng số ghi bàn26
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%TL thắng70.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
FC Copenhagen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100010
Chủ0100010
Khách2000000
FC Copenhagen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111033
Chủ0101013
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011001
Chủ000010000
Khách000001001
FC Copenhagen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000110
Chủ000000110
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
FC Copenhagen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020000120
Chủ0010000120
Khách1010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000100
Chủ0010000100
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL18-08-2024KháchRanders FC7 ngày
DEN SASL24-08-2024KháchMidtjylland13 ngày
DEN SASL01-09-2024ChủViborg21 ngày
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL15-08-2024KháchBanik Ostrava4 ngày
DEN SASL18-08-2024ChủViborg7 ngày
DEN SASL25-08-2024KháchNordsjaelland14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò
FC Copenhagen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sonderjyske VS FC Copenhagen ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues