[INT CF-] DJK Ammerthal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 16 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] DJK Vilzing |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% |
DJK Ammerthal |
Chủ - Khách |
---|
DJK VilzingDJK Ammerthal |
DJK AmmerthalDJK Vilzing |
DJK AmmerthalDJK Vilzing |
DJK AmmerthalDJK Vilzing |
DJK VilzingDJK Ammerthal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 08-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 17-11-19 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-07-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
DJK Ammerthal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 16-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 1 - 11 | T | ||||||||
GER OBW | 24-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.97 | 3.55 | 2.79 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | H |
GER D5 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
GER D5 | 08-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
GER D5 | 13-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
GER D5 | 10-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.72 | 3.70 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
GER D5 | 03-10-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | 2.71 | 3.55 | 2.00 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 23-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
DJK Vilzing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.42 | 4.40 | 5.30 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 2.26 | 3.45 | 2.59 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.41 | 4.40 | 5.30 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.31 | 3.50 | 2.49 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.26 | 4.95 | 8.10 | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.60 | 6.20 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | H | ||
GER Reg | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.02 | 3.60 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.06 | 3.55 | 2.83 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
DJK Ammerthal |
DJK Ammerthal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|