So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-1.75
0.85
0.86
4.25
0.84
5.90
5.40
1.25
Live
0.85
-1.75
0.85
0.86
4.25
0.84
5.90
5.40
1.25
Run
0.40
-0.25
1.42
1.56
5.5
0.34
1.18
4.25
15.00
BET365Sớm
1.05
-1.25
0.75
0.95
4.25
0.85
5.00
5.00
1.40
Live
0.82
-2
0.97
0.95
4.25
0.85
7.00
5.50
1.27
Run
2.80
0
0.25
4.25
5.5
0.16
1.08
8.00
51.00
Mansion88Sớm
0.94
-1.75
0.82
0.97
4.5
0.79
6.20
5.80
1.27
Live
0.92
-1.75
0.84
0.97
4.5
0.79
6.00
5.70
1.28
Run
1.92
0
0.32
3.70
5.5
0.14
1.40
3.20
11.00
188betSớm
0.86
-1.75
0.86
0.87
4.25
0.85
5.90
5.40
1.25
Live
0.86
-1.75
0.86
0.87
4.25
0.85
5.90
5.40
1.25
Run
0.30
-0.25
1.72
1.96
5.5
0.23
1.12
5.00
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Staal Jorpeland
ChủHòaKhách
Vidar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Staal JorpelandSo Sánh Sức MạnhVidar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 1T 0H 6B
    6T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 3.Divisjon-] Staal Jorpeland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114817416.7%
[NOR 3.Divisjon-] Vidar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011941583.3%

Thành tích đối đầu

Staal Jorpeland            
Chủ - Khách
VidarStaal Jorpeland
Staal JorpelandVidar
VidarStaal Jorpeland
VidarStaal Jorpeland
Staal JorpelandVidar
Staal JorpelandVidar
VidarStaal Jorpeland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D414-06-244 - 0
(1 - 0)
14 - 41.394.754.55B0.821.250.88BH
NOR D407-09-233 - 4
(1 - 1)
4 - 93.254.101.67B0.87-0.750.83BT
NOR D415-06-232 - 1
(0 - 1)
8 - 01.444.704.70B0.931.250.83TX
NORC19-05-224 - 0
(4 - 0)
- B
INT CF03-04-223 - 2
(1 - 1)
3 - 2T
NOR D418-09-211 - 2
(1 - 1)
4 - 6B
NORC17-04-134 - 3
(1 - 2)
- B

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Staal Jorpeland            
Chủ - Khách
Staal JorpelandSola
VidarStaal Jorpeland
Staal JorpelandPors Grenland
VindbjartStaal Jorpeland
Staal JorpelandFram Larvik
VigorStaal Jorpeland
Staal JorpelandSandefjord B
Madla ILStaal Jorpeland
Staal JorpelandMandalskameratene
Odd Grenland 2Staal Jorpeland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D421-06-242 - 5
(1 - 4)
1 - 52.164.052.27B0.8000.90BT
NOR D414-06-244 - 0
(1 - 0)
14 - 41.394.754.55B0.821.250.88BH
NOR D408-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 43.904.351.51T0.83-10.87TX
NOR D401-06-242 - 2
(0 - 2)
7 - 21.803.902.95H0.800.50.90TT
NOR D425-05-241 - 4
(0 - 2)
- B
NOR D416-05-242 - 1
(1 - 1)
8 - 6B
NOR D413-05-248 - 0
(2 - 0)
4 - 31.534.353.75T0.8810.82TT
NOR D402-05-242 - 5
(1 - 3)
3 - 32.233.852.26T0.8400.86TT
NOR D427-04-244 - 3
(1 - 0)
- T
NOR D420-04-242 - 1
(2 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Vidar            
Chủ - Khách
Sandnes BVidar
VidarStaal Jorpeland
BroddVidar
VidarStart Kristiansand B
SolaVidar
Madla ILVidar
VidarVindbjart
MandalskamerateneVidar
VidarSandefjord B
Fram LarvikVidar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D424-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 65.305.001.300.87-1.50.83T
NOR D414-06-244 - 0
(1 - 0)
14 - 41.394.754.55B0.821.250.88BH
NOR D408-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.483.902.040.80-0.250.90X
NOR D403-06-244 - 0
(3 - 0)
6 - 41.225.506.600.801.750.90H
NOR D423-05-241 - 2
(1 - 2)
6 - 82.313.802.200.9000.80X
NOR D415-05-241 - 5
(0 - 2)
1 - 75.505.001.300.87-1.50.83T
NOR D409-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 51.703.953.200.940.750.76X
NOR D404-05-242 - 4
(1 - 3)
1 - 8
NOR D429-04-245 - 2
(2 - 0)
13 - 01.484.354.100.8010.90T
NOR D420-04-242 - 0
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Staal JorpelandSo sánh số liệuVidar
  • 26Tổng số ghi bàn30
  • 2.6Trung bình ghi bàn3.0
  • 24Tổng số mất bàn11
  • 2.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Staal Jorpeland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Vidar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Staal Jorpeland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Vidar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Staal Jorpeland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10302910
Chủ0020148
Khách1010152
Vidar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng102051214
Chủ0010378
Khách1010256
Chi tiết về HT/FT
Staal Jorpeland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000002
Chủ200000001
Khách110000001
Vidar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700000001
Chủ400000000
Khách300000001
Thời gian ghi bàn thắng
Staal Jorpeland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3352113254
Chủ0121112243
Khách3231001011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2221100011
Chủ0111100010
Khách2110000001
Vidar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4255222462
Chủ3122121231
Khách1133101231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4221100000
Chủ3101000000
Khách1120100000
3 trận sắp tới
Staal Jorpeland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D414-07-2024KháchPors Grenland9 ngày
NOR D410-08-2024ChủVindbjart36 ngày
NOR D415-08-2024KháchSola41 ngày
Vidar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D414-07-2024ChủMandalskameratene9 ngày
NOR D410-08-2024KháchSandefjord B36 ngày
NOR D420-08-2024ChủSandnes B46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Staal Jorpeland
Chấn thương
Án treo giò
Vidar
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Staal Jorpeland
Đội hình ()
Dự bị
Vidar
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Staal Jorpeland VS Vidar ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues