Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] SpVgg Quierschied |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] 1. FC Saarbrücken |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
SpVgg Quierschied |
Chủ - Khách |
---|
SpVgg QuierschiedSaarbrucken |
SpVgg QuierschiedSaarbrucken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | B | ||||||||
INT CF | 29-06-18 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 9 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SpVgg Quierschied |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 28-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.77 | 4.00 | 2.99 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | T |
GER OBW | 30-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | B | ||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 14 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
GER OBW | 28-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 22-10-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 29-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
1. FC Saarbrücken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.19 | 3.50 | 2.65 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GER D3 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.30 | 4.80 | 7.00 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | H | ||
GER D3 | 05-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | 2.13 | 3.55 | 2.72 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GER D3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.81 | 1 | 1.01 | X | ||
GER D3 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 1.57 | 4.00 | 4.35 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
GER D3 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.90 | 3.35 | 2.09 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X | ||
GER D3 | 13-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.80 | 3.55 | 3.50 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
GER D3 | 10-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.52 | 3.95 | 4.75 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
GER D3 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GERC | 02-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.59 | 3.60 | 2.66 | 0.92 | 0 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
SpVgg Quierschied |
SpVgg Quierschied |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 18-08-2024 | Chủ | Nurnberg | 50 ngày |