So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.25
0.99
0.96
3.25
0.84
2.04
3.75
2.77
Live
1.03
0.25
0.85
0.95
3.25
0.91
2.07
3.85
2.80
Run
1.16
0
0.74
1.96
4.5
0.37
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.98
3.25
0.83
2.10
3.60
3.10
Live
0.83
0.25
0.98
0.93
3.25
0.88
2.05
3.60
3.20
Run
0.97
0
0.82
1.42
4.5
0.52
1.33
4.00
10.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.99
1.00
3.25
0.82
1.97
3.55
2.95
Live
0.84
0.25
1.04
0.94
3.25
0.92
2.14
3.55
2.68
Run
1.08
0
0.80
1.49
4.5
0.53
1.43
3.60
8.30
188betSớm
0.84
0.25
1.00
0.97
3.25
0.85
2.04
3.75
2.77
Live
1.00
0.25
0.90
1.01
3.25
0.87
2.13
3.90
2.67
Run
1.07
0
0.83
1.28
4.5
0.66
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.91
0.25
0.95
1.04
3.25
0.80
2.04
3.42
2.78
Live
0.89
0.25
0.99
1.02
3.25
0.84
2.16
3.37
2.76
Run
1.03
0
0.85
1.56
4.5
0.50
2.47
2.89
2.70

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Vaduz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhVaduz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131013733.3%
[SWI Challenge League-] Vaduz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI CL11-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.003.652.88H1.000.50.82TX
SUI CL04-02-245 - 3
(3 - 0)
4 - 92.393.552.39B0.9100.91BT
SUI CL01-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 11.614.103.95H0.830.750.99TX
SUI CL27-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 81.584.104.15H0.790.751.03TX
SUI CL27-05-231 - 6
(0 - 3)
3 - 42.273.652.46B0.8000.96BT
SUI CL26-02-231 - 2
(1 - 1)
9 - 52.033.452.94T0.800.251.02TT
SUI CL06-11-221 - 1
(1 - 0)
9 - 62.063.602.81H0.840.250.98TX
SUI CL11-09-221 - 1
(1 - 0)
5 - 162.403.502.40H0.9100.91HX
SUI CL22-04-222 - 0
(2 - 0)
5 - 31.903.353.35B0.900.50.92BX
SUI CL04-03-222 - 4
(0 - 3)
7 - 62.073.402.93B0.840.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Biel BienneNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
AarauNeuchatel Xamax
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Ouchy
Neuchatel XamaxLausanne Sports
FC SionNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxDelemont
Young BoysNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBulle
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI Cup17-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.501.94B0.85-0.50.91BT
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 31.783.503.65H1.000.750.82TT
SUI CL03-08-241 - 3
(1 - 0)
3 - 52.523.552.26T1.0200.80TT
SUI CL26-07-243 - 1
(3 - 0)
0 - 82.373.452.45B0.8800.94BT
SUI CL19-07-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.243.552.54T0.7901.03TT
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 22.453.852.22B0.9800.78BX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
- 26.0014.501.03T0.910.50.97TX
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0T
INT CF02-07-244 - 0
(1 - 0)
4 - 71.295.206.40B0.851.50.97BT
INT CF29-06-242 - 1
(0 - 1)
9 - 11.264.906.50T0.821.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Vaduz            
Chủ - Khách
SchaffhausenVaduz
VaduzFC Wil 1900
VaduzSt. Patricks Athletic
ThunVaduz
St. Patricks AthleticVaduz
VaduzStade Nyonnais
VaduzSt. Gallen
WSG Swarovski TirolVaduz
SC BregenzVaduz
VaduzKriens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI CL11-08-241 - 1
(0 - 1)
0 - 32.263.552.530.8001.02X
SUI CL04-08-243 - 2
(0 - 1)
4 - 42.233.602.540.7901.03T
UEFA ECL01-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 21.563.904.501.0110.75T
SUI CL28-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 21.574.204.101.0110.81X
UEFA ECL25-07-243 - 1
(2 - 0)
7 - 82.423.202.540.8300.93T
SUI CL21-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.723.803.650.920.750.90X
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 43.703.901.680.89-0.750.87X
INT CF05-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 11.913.803.000.910.50.91T
INT CF29-06-242 - 3
(1 - 2)
2 - 3
INT CF22-06-244 - 2
(2 - 2)
2 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuVaduz
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Vaduz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Neuchatel Xamax
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Vaduz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Neuchatel Xamax
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0112045
Chủ0011041
Khách0101004
Vaduz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2101013
Chủ1001003
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Neuchatel Xamax
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000101
Chủ110000000
Khách000000101
Vaduz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010011100
Chủ000010100
Khách010001000
Thời gian ghi bàn thắng
Neuchatel Xamax
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2200010121
Chủ2200000001
Khách0000010120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000010100
Chủ2000000000
Khách0000010100
Vaduz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000010002
Chủ0000010002
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000010000
Chủ0000010000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL20-09-2024KháchSchaffhausen21 ngày
SUI CL23-09-2024ChủStade Nyonnais24 ngày
SUI CL27-09-2024KháchThun28 ngày
Vaduz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL20-09-2024ChủAarau21 ngày
SUI CL24-09-2024KháchEtoile Carouge25 ngày
SUI CL29-09-2024ChủBellinzona30 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Chấn thương
Án treo giò
Vaduz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Neuchatel Xamax VS Vaduz ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues