So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.25
1.03
0.87
2.5
0.93
2.04
3.30
3.05
Live
0.84
0.25
1.00
0.87
2.25
0.95
2.09
3.25
3.20
Run
0.04
-0.25
5.00
4.54
4.5
0.04
1.01
14.00
16.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.80
2.25
1.00
2.00
3.40
3.20
Live
0.82
0.25
0.97
0.80
2.25
1.00
2.00
3.25
3.25
Run
1.05
0
0.75
5.60
4.5
0.11
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.85
0.80
2.5
0.94
2.00
3.00
3.15
Live
0.85
0.25
0.95
0.94
2.5
0.86
2.03
3.10
3.00
Run
1.03
0
0.81
2.56
4.5
0.21
1.10
6.20
21.00
188betSớm
0.81
0.25
1.03
0.88
2.5
0.94
2.04
3.30
3.05
Live
0.85
0.25
1.01
0.88
2.25
0.96
2.09
3.25
3.20
Run
0.05
-0.25
5.26
4.76
4.5
0.05
1.01
14.00
16.00
SbobetSớm
0.78
0.25
1.00
1.02
2.5
0.76
1.94
3.00
3.08
Live
0.80
0.25
1.00
0.97
2.5
0.83
1.98
3.08
3.11
Run
0.88
0
0.92
2.77
4.5
0.22
1.10
6.80
11.00

Bên nào sẽ thắng?

GKS Jastrzebie
ChủHòaKhách
Hutnik Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS JastrzebieSo Sánh Sức MạnhHutnik Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-13] GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
722311981328.6%
42028561250.0%
3021342140.0%
6330821250.0%
[POL Liga 2-8] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8413131913850.0%
42115471050.0%
42028156750.0%
62041312633.3%

Thành tích đối đầu

GKS Jastrzebie            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieHutnik Krakow
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D224-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.043.453.10H0.800.251.04TX
POL D213-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2T
POL D225-02-230 - 1
(0 - 1)
5 - 4B
POL D231-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 43.303.601.92H0.92-0.50.92BX
INT CF23-01-213 - 1
(3 - 0)
1 - 2B

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

GKS Jastrzebie            
Chủ - Khách
GKS JastrzebieUnia Turza Slaska
GKS JastrzebieLKS Goczalkowice Zdroj
LKS NiecieczaGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieGKS Katowice
LKS Lodz IIGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieWisla Pulawy
Pogon SiedlceGKS Jastrzebie
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
GKS JastrzebieZaglebie Lubin B
Radunia StezycaGKS Jastrzebie
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.175.908.00T0.8520.85TX
INT CF06-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6H
INT CF26-06-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1H
POL D225-05-240 - 3
(0 - 1)
5 - 23.453.701.86T0.96-0.50.86TT
POL D217-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.253.602.53H0.8001.02HX
POL D213-05-243 - 4
(1 - 0)
2 - 61.703.603.95T0.910.750.91TT
POL D206-05-242 - 4
(1 - 2)
4 - 62.363.202.76B0.7601.06BT
POL D227-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 5T
POL D221-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 72.193.402.85B0.970.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowWislanie Jaskowice
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
GKS KatowiceHutnik Krakow
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Hutnik KrakowOlimpia Grudziadz
Kotwica KolobrzegHutnik Krakow
Hutnik KrakowLech II Poznan
Olimpia ElblagHutnik Krakow
Hutnik KrakowPolonia Bytom
Sandecja Nowy SaczHutnik Krakow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-246 - 2
(0 - 0)
-
INT CF07-07-241 - 2
(1 - 2)
12 - 4
INT CF30-06-241 - 3
(1 - 0)
10 - 4
INT CF21-06-242 - 3
(2 - 0)
5 - 7
POL D225-05-241 - 2
(0 - 1)
4 - 92.283.352.721.040.250.78T
POL D219-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5
POL D211-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 61.803.353.750.800.51.02T
POL D204-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
POL D227-04-244 - 1
(3 - 0)
7 - 14
POL D220-04-240 - 1
(0 - 1)
16 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

GKS JastrzebieSo sánh số liệuHutnik Krakow
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Jastrzebie
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
GKS Jastrzebie
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hutnik Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
GKS Jastrzebie
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Hutnik Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
GKS Jastrzebie
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Hutnik Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
GKS Jastrzebie
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Hutnik Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
GKS Jastrzebie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D227-07-2024KháchOlimpia Elblag8 ngày
POL D203-08-2024ChủPogon Grodzisk Mazowiecki15 ngày
POL Cup07-08-2024KháchPolonia Bytom19 ngày
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D227-07-2024ChủSwit Szczecin8 ngày
POL D203-08-2024KháchRadunia Stezyca15 ngày
POL Cup07-08-2024ChủZaglebie Lubin B19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

GKS Jastrzebie
Chấn thương
Án treo giò
Hutnik Krakow
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng50.0% [4]
  • [2] 28.6%Hòa12.5% [4]
  • [3] 42.9%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    2.38
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 44.44% [4]
  • [2] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

GKS Jastrzebie VS Hutnik Krakow ngày 19-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues