[WAL Cymru Championship-2] Cambrian Clydach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 14 | 2 | 57.1% |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 3 | 66.7% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-11] Taffs Well |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 16 | 7 | 11 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 12 | 33.3% |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | 3 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | 7 | 33.3% |
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAL FAWC | 08-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 23-09-22 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 03-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
WAL FAWC | 20-11-21 | 5 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-03-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
WAL FAWC | 29-02-20 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
WAL D1 | 03-05-19 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
WAL D1 | 12-02-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 7 | T | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.31 | 4.90 | 5.50 | B | 0.87 | 1.5 | 0.83 | B | X |
WAL FAWC | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Taffs Well |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 16-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 1.71 | 3.90 | 3.25 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | 10.50 | 6.70 | 1.11 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 3 | 5.80 | 4.95 | 1.29 | 0.87 | -1.5 | 0.83 | T | ||
WAL FAWC | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Cambrian Clydach |
Cambrian Clydach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 13-09-2024 | Khách | Llanelli | 6 ngày |
WAL FAWC | 28-09-2024 | Chủ | Cwmbran Celtic | 21 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Chủ | Ammanford | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 13-09-2024 | Chủ | Baglan Dragons | 6 ngày |
WAL FAWC | 27-09-2024 | Khách | Ammanford | 20 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Chủ | Trefelin | 27 ngày |