So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
1
0.90
0.94
3
0.92
1.56
4.35
4.75
Live
1.04
1
0.85
0.92
3
0.94
1.55
4.35
4.85
Run
0.58
0
1.42
2.56
4.5
0.27
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.05
0.93
3
0.93
1.62
4.10
4.75
Live
0.97
1
0.87
0.97
3
0.87
1.55
4.20
5.50
Run
0.90
0
0.95
2.25
4.5
0.35
1.90
3.25
4.33
Mansion88Sớm
0.99
1
0.87
0.92
3
0.92
1.57
4.00
4.25
Live
1.03
1
0.87
0.92
3
0.96
1.55
4.15
4.70
Run
0.53
0
1.58
2.50
4.5
0.30
-
-
-
188betSớm
0.99
1
0.91
0.95
3
0.93
1.56
4.35
4.75
Live
1.05
1
0.87
0.89
3
0.99
1.58
4.30
4.65
Run
0.66
0
1.31
2.77
4.5
0.26
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
1.03
1
0.83
0.94
3
0.90
1.54
3.78
4.40
Live
0.97
1
0.93
0.98
3
0.90
1.52
4.06
5.00
Run
1.09
0.25
0.81
1.35
2.5
0.62
1.01
11.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Boldklubben af 1893
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhBoldklubben af 1893
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%
[DEN 1st Division-] Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Hvidovre IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Hvidovre IFB93 Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-220 - 1
(0 - 0)
13 - 01.574.003.85B0.760.750.94BX
INT CF14-01-220 - 1
(0 - 1)
- 3.904.201.60T0.97-0.750.79TX
INT CF15-08-202 - 3
(2 - 2)
7 - 6B
INT CF17-07-180 - 0
(0 - 0)
1 - 8H
DEN D204-11-174 - 1
(3 - 0)
2 - 10B
DEN D218-08-172 - 1
(2 - 0)
4 - 3T
DEN D230-09-160 - 1
(0 - 0)
14 - 0B
DEN D213-08-161 - 3
(0 - 1)
5 - 32.553.552.10T0.80-0.250.90TT
DEN D229-05-152 - 0
(1 - 0)
3 - 41.454.205.20T0.8510.91TX
INT CF21-03-151 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
KastrupHvidovre IF
Odense BKHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
LyngbyHvidovre IF
Mjallby AIFHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
VejleHvidovre IF
Hvidovre IFOdense BK
Randers FCHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN Cup06-08-241 - 2
(1 - 2)
- T
DEN D103-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.633.854.05B0.900.750.98BX
DEN D126-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.453.652.51H0.9200.96HX
DEN D119-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 11.424.756.00T0.921.250.90TX
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF29-06-242 - 2
(1 - 2)
- H
DEN SASL25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.923.402.07H0.81-0.51.07BX
DEN SASL20-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.663.904.50B0.840.751.04BX
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 1)
8 - 62.873.802.14B0.97-0.250.91BH
DEN SASL12-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.474.505.60H1.081.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Boldklubben af 1893            
Chủ - Khách
Karlslunde IFB93 Copenhagen
B93 CopenhagenVendsyssel
Ishoj IFB93 Copenhagen
RoskildeB93 Copenhagen
B93 CopenhagenKolding FC
Odense BKB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
HelsingorB93 Copenhagen
AC HorsensB93 Copenhagen
B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN Cup05-08-240 - 1
(0 - 0)
-
DEN D102-08-241 - 2
(0 - 1)
12 - 33.053.601.950.87-0.50.95H
INT CF28-07-243 - 2
(1 - 0)
2 - 43.203.501.800.90-0.50.80T
DEN D127-07-241 - 2
(1 - 2)
8 - 12.313.802.600.8301.05H
DEN D119-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.453.751.900.92-0.50.90X
INT CF02-07-244 - 2
(1 - 2)
3 - 31.354.655.000.781.250.92T
DEN D101-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 53.453.901.870.95-0.50.87T
DEN D126-05-240 - 3
(0 - 0)
2 - 42.093.802.960.870.251.01H
DEN D118-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.803.853.801.030.750.85X
DEN D110-05-247 - 1
(3 - 0)
5 - 72.343.552.700.8101.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Hvidovre IFSo sánh số liệuBoldklubben af 1893
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Boldklubben af 1893
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem00.0%133.3%Xem
Hvidovre IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Boldklubben af 1893
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hvidovre IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ0100001
Khách2000000
Boldklubben af 1893
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ1100001
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Hvidovre IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110001
Chủ000100000
Khách000010001
Boldklubben af 1893
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ000010001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hvidovre IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Boldklubben af 1893
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001000010
Chủ0000000010
Khách1001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000010
Chủ0000000010
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D117-08-2024KháchHobro8 ngày
DEN D120-08-2024ChủHillerod Fodbold11 ngày
DEN D125-08-2024KháchFredericia16 ngày
Boldklubben af 1893
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D116-08-2024ChủOdense BK7 ngày
DEN D120-08-2024KháchHerfolge Boldklub Koge11 ngày
DEN D123-08-2024ChủHillerod Fodbold14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hvidovre IF
Chấn thương
Án treo giò
Boldklubben af 1893
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hvidovre IF
Đội hình ()
Dự bị
Boldklubben af 1893
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hvidovre IF VS Boldklubben af 1893 ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues