Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-] Keith |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 | 0 | 0.0% |
[SCO Highland League-] Banks o Dee |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Keith |
Chủ - Khách |
---|
Banks o DeeKeith |
KeithBanks o Dee |
KeithBanks o Dee |
Banks o DeeKeith |
KeithBanks o Dee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 03-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 24-01-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SCO HL | 22-04-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 20-08-22 | 8 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 24-09-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Keith |
Chủ - Khách |
---|
KeithBrechin City |
Elgin CityKeith |
KeithWick Academy |
Buckie Thistle FCKeith |
KeithBrechin City |
Wick AcademyKeith |
KeithBuckie Thistle FC |
KeithHuntly |
Inverurie Loco WorksKeith |
HuntlyKeith |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
SCO HL | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 08-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banks o Dee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 30-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Keith |
Keith |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-08-2024 | Khách | Rothes | 2 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Chủ | Turriff United | 9 ngày |
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | Brora Rangers | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 10-08-2024 | Chủ | Nairn County | 2 ngày |
SCO HL | 17-08-2024 | Chủ | Inverurie Loco Works | 9 ngày |
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | fraserburgh | 16 ngày |