Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-12] Keith |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 9 | 12 | 42.9% |
4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 6 | 3 | 12 | 25.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | 11 | 66.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
[SCO Highland League-17] Lossiemouth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | 4 | 17 | 14.3% |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 14 | 25.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
Keith |
Chủ - Khách |
---|
KeithLossiemouth |
LossiemouthKeith |
KeithLossiemouth |
LossiemouthKeith |
KeithLossiemouth |
LossiemouthKeith |
LossiemouthKeith |
KeithLossiemouth |
LossiemouthKeith |
LossiemouthKeith |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 11-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
SCO HL | 25-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 05-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 23-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 11-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 07-09-19 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SCO HL | 02-03-19 | 4 - 4 (1 - 3) | - | H | ||||||||
SCO HL | 27-10-18 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 27-01-18 | 3 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Keith |
Chủ - Khách |
---|
KeithForres Mechanics |
Brora RangersKeith |
KeithTurriff United |
RothesKeith |
KeithBanks o Dee |
ClachnacuddinKeith |
KeithBrechin City |
Elgin CityKeith |
KeithWick Academy |
Buckie Thistle FCKeith |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
SCO HL | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lossiemouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 28-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.44 | 0.96 | -1 | 0.74 | X | ||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.26 | 3.80 | 2.42 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SCO HL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Keith |
Keith |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Khách | Strathspey Thistle | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Nairn County | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | Inverurie Loco Works | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 14-09-2024 | Chủ | Nairn County | 7 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Inverurie Loco Works | 11 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | fraserburgh | 14 ngày |