So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.99
0.96
2.75
0.84
3.05
3.45
1.99
Live
0.78
-0.25
1.06
0.76
2.75
1.06
-
-
-
Run
1.06
0
0.78
3.12
6.5
0.14
9.40
1.11
8.60
BET365Sớm
1.03
-0.25
0.83
0.98
2.75
0.88
3.50
3.30
2.10
Live
0.85
-0.25
1.00
0.87
2.75
0.97
3.10
3.30
2.30
Run
0.75
0
1.12
7.00
6.5
0.09
15.00
1.07
15.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.87
0.91
2.75
0.85
3.00
3.35
2.05
Live
0.84
-0.25
0.98
0.90
2.75
0.92
2.78
3.35
2.17
Run
0.82
0
1.02
0.96
4.5
0.86
3.76
1.63
4.11
188betSớm
0.84
-0.5
1.00
0.97
2.75
0.85
3.05
3.45
1.99
Live
0.82
-0.25
1.04
0.80
2.75
1.04
-
-
-
Run
1.07
0
0.79
3.22
6.5
0.15
9.40
1.11
8.60
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.95
2.75
0.85
3.15
3.16
1.97
Live
1.13
0
0.72
1.00
3
0.82
2.64
3.33
2.25
Run
0.85
0
0.99
4.54
6.5
0.08
10.50
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Fehérvár FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhFehérvár FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
511371241120.0%
2110544850.0%
3003280120.0%
6213914733.3%
[HUN NB I-5] Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6231999533.3%
3210527266.7%
302147270.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Fehervar VideotonNyiregyhaza
NyiregyhazaFehervar Videoton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D107-03-153 - 0
(1 - 0)
2 - 11.225.508.45B0.921.750.90BT
HUN D116-08-140 - 2
(0 - 1)
2 - 04.553.601.60B0.99-0.750.83BX
HUN D111-04-101 - 0
(1 - 0)
- B0.891.750.89TX
HUN LC07-04-100 - 1
(0 - 1)
- B0.98-10.80BX
HUN LC09-03-101 - 0
(1 - 0)
- B0.651.751.12TX
HUN D112-09-092 - 3
(1 - 1)
- B0.9000.88BT
HUN D123-05-092 - 0
(1 - 0)
- B0.8510.95BX
HUN D108-11-081 - 1
(1 - 0)
- H1.000.250.82TX
HUN D122-03-082 - 1
(1 - 0)
- B0.750.51.11BT
HUN D118-08-070 - 1
(0 - 1)
- 2.303.102.55B0.8001.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Videoton Puskas AkademiaNyiregyhaza
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
NyiregyhazaBekescsaba
RijekaNyiregyhaza
ZNK OsijekNyiregyhaza
NyiregyhazaFK Napredak Krusevac
NyiregyhazaMichalovce
NyiregyhazaCigand SE
Kozarmisleny SENyiregyhaza
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D111-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.863.503.35B0.860.50.96BT
HUN D103-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 31.963.503.10B0.960.50.86BT
HUN D126-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.253.452.58T0.7801.04TT
INT CF20-07-243 - 2
(2 - 0)
- T
INT CF10-07-243 - 1
(0 - 0)
1 - 11.494.104.25B0.8610.84BT
INT CF07-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 21.453.904.95H0.8110.89TT
INT CF03-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3B
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 2H
INT CF22-06-245 - 1
(2 - 0)
8 - 21.205.108.20T0.891.750.81TT
HUN D2E25-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 12T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonOmonia Nicosia FC
UjpestiFehervar Videoton
Omonia Nicosia FCFehervar Videoton
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Fehervar VideotonStandard Sumgayit
Kecskemeti TEFehervar Videoton
Standard SumgayitFehervar Videoton
Fehervar VideotonGoztepe
Jadran DekaniFehervar Videoton
Fehervar VideotonFC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL14-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 122.573.302.341.0000.82X
HUN D111-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 92.233.452.611.040.250.78T
UEFA ECL08-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 11.703.404.200.910.750.91X
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.250.900.50.92T
UEFA ECL31-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 51.493.905.100.9310.89X
HUN D128-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.273.502.530.8001.02X
UEFA ECL25-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.403.251.930.83-0.50.93T
INT CF17-07-242 - 2
(2 - 2)
1 - 51.903.503.250.900.50.92T
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
-
INT CF11-07-245 - 2
(1 - 1)
1 - 11.494.254.700.8410.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

NyiregyhazaSo sánh số liệuFehérvár FC
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Nyiregyhaza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Fehérvár FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nyiregyhaza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ0010011
Khách1100001
Fehérvár FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101013
Chủ0001012
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Nyiregyhaza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000002
Chủ100000000
Khách000000002
Fehérvár FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110001
Chủ000100000
Khách000010001
Thời gian ghi bàn thắng
Nyiregyhaza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001100
Chủ0010001000
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000100
Chủ0010000000
Khách0000000100
Fehérvár FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000012
Chủ1000000011
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ1000000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D131-08-2024KháchFerencvarosi TC7 ngày
HUN D121-09-2024ChủDebrecin VSC28 ngày
HUN D128-09-2024KháchKecskemeti TE35 ngày
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D131-08-2024ChủMTK Hungaria7 ngày
HUN D121-09-2024KháchVideoton Puskas Akademia28 ngày
HUN D128-09-2024ChủPaksi SE Honlapja35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Chấn thương
Án treo giò
Fehérvár FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Nyiregyhaza
Đội hình ()
Dự bị
Fehérvár FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 20.0%Hòa50.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Nyiregyhaza VS Fehérvár FC ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues