Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.5 0.97 0.93 0.5 0.97 | 0.87 2 -0.97 0.87 2 -0.97 | 3.1 1.9 4.75 3.1 1.9 4.75 |
Live | 0.93 0.5 0.97 0.93 0.5 0.97 | 0.87 2 -0.97 0.87 2 -0.97 | 3.1 1.9 4.75 3.1 1.9 4.75 |
23 1:0 | -0.91 0.25 0.8 0.85 0 -0.95 | 0.82 1.5 -0.93 0.84 2.5 -0.94 | 2.5 2.75 3.4 1.4 4 9 |
HT 1:0 | -0.91 0 0.8 -0.91 0 0.8 | 0.79 2 -0.9 0.8 2 -0.91 | 1.44 3.75 8.5 1.4 4 10 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sevilla FC3-4-34-4-2Getafe
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sevilla FC Sự kiện chính Getafe
1
Phút
0
98'
Álex Sola
96'
John Joe Patrick Finn
Juan Berrocal
Valentin Barco
Djibril Sow
95'
Gonzalo Montiel
isaac romero
95'
90'
Jesús Santiago Pérez
Juanlu Sánchez
87'
84'
Jesús Santiago Pérez
Christantus Uche
84'
Alberto Risco
Diego Rico
Juanlu Sánchez
83'
Kike Salas
Marcão
80'
Lucien Agoumé
Gerard·Fernandez Castellano
76'
72'
Peter Federico González Carmona
Álex Sola
71'
Gorka Rivera
Carles Pérez
71'
Carles Aleñá
Mauro Arambarri
Juanlu Sánchez
Jesús Navas
68'
Dodi Lukebakio
Chidera Ejuke
67'
63'
Dakonam Ortega Djené
isaac romero
56'
46'
Bertuğ Yildirim
Jesús Navas
23'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc4
- 0Penalty0
- 4Sút trúng3
- 2Thẻ vàng3
- 49Tấn công nguy hiểm32
- 5Sút không trúng9
- 60TL kiểm soát bóng40
- 1Thẻ đỏ0
- 112Tấn công81
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 10 | Bàn thắng | 4 |
4 | Bàn thua | 1 | 15 | Bàn thua | 8 |
7.67 | Phạt góc | 4.33 | 4.70 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Sevilla FCTỷ lệ ghi bàn thắngGetafe
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0