So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Sokol
ChủHòaKhách
Volgar-Gazprom Astrachan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SokolSo Sánh Sức MạnhVolgar-Gazprom Astrachan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-14] Sokol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34108163253381429.4%
176561419231335.3%
1743101834151423.5%
6114610416.7%
[RUS FNL-17] Volgar-Gazprom Astrachan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34713142944341720.6%
174671624181623.5%
173771320161317.6%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

Sokol            
Chủ - Khách
Volgar-Gazprom AstrachanSokol
SokolVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanSokol
SokolVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanSokol
Volgar-Gazprom AstrachanSokol
SokolVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanSokol
SokolVolgar-Gazprom Astrachan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D102-09-231 - 2
(0 - 1)
10 - 42.153.202.94T0.920.250.84TT
RUS D105-11-160 - 0
(0 - 0)
7 - 42.353.052.71H1.120.250.75TX
RUS D116-07-162 - 1
(1 - 1)
1 - 61.833.203.80B0.890.50.97BT
RUS D110-05-162 - 1
(2 - 1)
2 - 82.903.102.20T0.90-0.250.96TT
RUS D125-10-152 - 0
(2 - 0)
5 - 61.853.253.65B0.850.50.97BX
RUS D110-05-151 - 1
(0 - 1)
9 - 11.913.303.40H0.910.50.85TX
RUS D119-10-141 - 0
(0 - 0)
5 - 42.203.252.30T0.950.250.75TX
RUS D105-08-052 - 2
(2 - 1)
- H
RUS D119-04-052 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Sokol            
Chủ - Khách
SokolChernomorets Novorossiysk
KhimkiSokol
Shinnik YaroslavlSokol
SokolYenisey Krasnoyarsk
FK LeningradetsSokol
SokolTorpedo Moscow
SokolRodina Moskva
SKA KhabarovskSokol
Akron TogliattiSokol
Alania VladikavkazSokol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D108-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.163.103.15H0.890.250.93TX
RUS D104-05-245 - 4
(2 - 1)
5 - 51.433.856.30B0.8211.00HT
RUS D128-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.193.252.98B0.950.250.87BX
RUS D124-04-240 - 2
(0 - 2)
7 - 12.573.352.42B0.9900.87BX
RUS D120-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 42.293.102.77T1.020.250.74TX
RUS D114-04-240 - 2
(0 - 2)
7 - 32.913.152.29B0.82-0.251.04BH
RUS D107-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 84.403.401.73H0.89-0.750.97BX
RUS D130-03-243 - 1
(3 - 0)
9 - 62.143.103.25B0.870.250.95BT
RUS D118-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 81.553.605.00B0.780.751.04BX
RUS D110-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.573.704.75H0.800.751.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Volgar-Gazprom Astrachan            
Chủ - Khách
FK MakhachkalaVolgar-Gazprom Astrachan
Yenisey KrasnoyarskVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanTorpedo Moscow
Alania VladikavkazVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanTyumen
KAMAZ Naberezhnye ChelnyVolgar-Gazprom Astrachan
Rodina MoskvaVolgar-Gazprom Astrachan
Arsenal TulaVolgar-Gazprom Astrachan
Volgar-Gazprom AstrachanTerek Grozny
Volgar-Gazprom AstrachanKhimki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D104-05-243 - 0
(3 - 0)
5 - 31.823.104.050.820.51.00T
RUS D128-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 11.953.453.350.950.50.87X
RUS D124-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 62.483.152.640.8700.99H
RUS D120-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 11.803.303.800.800.50.96T
RUS D113-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 52.123.103.050.870.250.89T
RUS D106-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 42.252.923.200.960.250.86T
RUS D130-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.533.855.200.9910.83T
RUS D118-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.523.705.201.0210.80X
RUS Cup13-03-241 - 2
(0 - 1)
6 - 44.303.551.770.80-0.751.02T
RUS D109-03-240 - 2
(0 - 1)
- 3.353.202.060.79-0.51.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

SokolSo sánh số liệuVolgar-Gazprom Astrachan
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sokol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Volgar-Gazprom Astrachan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem14XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sokol
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem18XemXem60%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Volgar-Gazprom Astrachan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem9XemXem8XemXem12XemXem31%XemXem15XemXem51.7%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem1XemXem5XemXem8XemXem7.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sokol
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1673311313
Chủ7611083
Khách91221510
Volgar-Gazprom Astrachan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10144101312
Chủ4820066
Khách6621076
Chi tiết về HT/FT
Sokol
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng5201640012
Chủ320132004
Khách200032008
Volgar-Gazprom Astrachan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320284028
Chủ100133024
Khách220151004
Thời gian ghi bàn thắng
Sokol
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1422412443
Chủ1122201011
Khách0300211432
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1421301120
Chủ1121101010
Khách0300200110
Volgar-Gazprom Astrachan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2116303405
Chủ1004102301
Khách1112201104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2115303202
Chủ1004102101
Khách1111201101
3 trận sắp tới
Sokol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D125-05-2024KháchKAMAZ Naberezhnye Chelny7 ngày
Volgar-Gazprom Astrachan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D125-05-2024ChủPFK Kuban7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sokol
Chấn thương
Án treo giò
Volgar-Gazprom Astrachan
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sokol
Đội hình ()
Dự bị
Volgar-Gazprom Astrachan
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng20.6% [7]
  • [8] 23.5%Hòa38.2% [7]
  • [16] 47.1%Bại41.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng8.8% [3]
  • [5] 14.7%Hòa20.6% [7]
  • [6] 17.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.29
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sokol VS Volgar-Gazprom Astrachan ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues