So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.75
0.88
2
0.82
1.70
3.05
4.25
Live
0.81
1
1.01
0.97
2.25
0.83
1.42
3.85
6.40
Run
0.40
1
1.42
0.58
2.25
1.13
1.38
3.70
6.30
BET365Sớm
0.78
0.5
1.03
-
-
-
1.75
3.20
4.75
Live
0.95
1
0.85
1.02
2.25
0.77
1.50
3.70
6.00
Run
1.75
0.25
0.42
2.45
5.5
0.30
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.76
0.90
2
0.84
1.75
3.10
4.40
Live
0.94
1
0.90
0.98
2.25
0.84
1.50
3.65
5.50
Run
1.19
0.25
0.68
1.37
5.5
0.55
1.01
8.50
80.00
188betSớm
0.96
0.75
0.76
0.89
2
0.83
1.70
3.05
4.25
Live
0.80
1
1.04
0.98
2.25
0.84
1.42
3.85
6.40
Run
0.41
1
1.44
0.59
2.25
1.14
1.38
3.70
6.30
SbobetSớm
1.00
0.75
0.82
-
-
-
1.67
3.06
4.58
Live
0.89
1
0.95
1.02
2.25
0.80
1.45
3.62
6.30
Run
0.25
0
2.22
2.94
5.5
0.20
1.29
4.42
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Guayaquil City
ChủHòaKhách
Chacaritas SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guayaquil CitySo Sánh Sức MạnhChacaritas SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-3] Guayaquil City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2811116422244339.3%
1595129932360.0%
13265131312615.4%
6240531033.3%
[ECU Campeonato Serie B-10] Chacaritas SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2967161945251020.7%
154471321161026.7%
1423962491014.3%
601541210.0%

Thành tích đối đầu

Guayaquil City            
Chủ - Khách
Chacaritas SCGuayaquil City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D215-03-242 - 1
(2 - 0)
5 - 1B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Guayaquil City            
Chủ - Khách
Guayaquil CityGualaceo SC
Guayaquil CityCD Vargas Torres
Manta FCGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
Leones del NorteGuayaquil City
Guayaquil City9 de Octubre
San Antonio(ECU)Guayaquil City
Guayaquil CityCuniburo FC
Gualaceo SCGuayaquil City
CD Vargas TorresGuayaquil City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D219-06-243 - 2
(2 - 1)
2 - 32.252.833.10T0.960.250.86TT
ECU D212-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.022.843.65T1.020.50.80TX
ECU D208-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 112.172.873.20H0.890.250.93TX
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.193.053.00H0.900.250.80TX
ECU D230-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.513.102.51H0.9100.91HX
ECU D222-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6H
ECU D216-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 22.202.953.05H0.930.250.89TT
ECU D208-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 51.803.154.05B0.800.50.96BH
ECU D201-05-240 - 4
(0 - 2)
6 - 01.912.963.90T0.910.50.85TT
ECU D224-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 12.352.743.05B1.060.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Chacaritas SC            
Chủ - Khách
Chacaritas SCGualaceo SC
Leones del NorteChacaritas SC
Chacaritas SC9 de Octubre
CD Independiente JuniorsChacaritas SC
San Antonio(ECU)Chacaritas SC
Chacaritas SCCuniburo FC
Manta FCChacaritas SC
Chacaritas SCCD Vargas Torres
Gualaceo SCChacaritas SC
Chacaritas SCLeones del Norte
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 92.242.942.991.000.250.82T
ECU D219-06-242 - 0
(1 - 0)
0 - 42.122.893.300.840.250.98T
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 22.043.003.351.040.50.78T
ECU D209-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.106.500.971.250.79X
ECU D207-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 51.903.053.400.900.50.80X
ECU D229-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 32.303.102.751.060.250.76T
ECU D224-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.073.003.250.810.250.95X
ECU D215-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 01.902.913.550.900.50.80X
ECU D210-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1
ECU D201-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.073.103.150.820.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Guayaquil CitySo sánh số liệuChacaritas SC
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Guayaquil City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Chacaritas SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Guayaquil City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem4XemXem0XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chacaritas SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
60150.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Guayaquil City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5211183
Chủ2101031
Khách3110152
Chacaritas SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5820066
Chủ2510043
Khách3310023
Chi tiết về HT/FT
Guayaquil City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310032001
Chủ200010001
Khách110022000
Chacaritas SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300121017
Chủ200011004
Khách100110013
Thời gian ghi bàn thắng
Guayaquil City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1332211212
Chủ1111210102
Khách0221001110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1311000111
Chủ1101000101
Khách0210000010
Chacaritas SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2221112102
Chủ2120102001
Khách0101010101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211111002
Chủ2110101001
Khách0101010001
3 trận sắp tới
Guayaquil City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D210-07-2024KháchManta FC7 ngày
ECU D217-07-2024ChủSan Antonio(ECU)14 ngày
ECU D224-07-2024KháchGualaceo SC21 ngày
Chacaritas SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D210-07-2024ChủLeones del Norte7 ngày
ECU D217-07-2024KháchCD Independiente Juniors14 ngày
ECU D224-07-2024Khách9 de Octubre21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Guayaquil City
Chấn thương
Án treo giò
Chacaritas SC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Guayaquil City
Đội hình ()
Dự bị
Chacaritas SC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng20.7% [6]
  • [11] 39.3%Hòa24.1% [6]
  • [6] 21.4%Bại55.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng6.9% [2]
  • [5] 17.9%Hòa10.3% [3]
  • [1] 3.6%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    45
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    1.55
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Guayaquil City VS Chacaritas SC ngày 03-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues