[RUS Youth League-] Konopliev Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[RUS Youth League-] PFC Sochi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | 4 | 0.0% |
Konopliev Youth |
Chủ - Khách |
---|
PFC Sochi YouthKonopliev Youth |
PFC Sochi YouthKonopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 11-08-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.22 | 5.70 | 7.90 | B | 0.82 | 1.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.05 | 3.75 | 1.80 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | 2.34 | 3.40 | 2.34 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 17-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.18 | 5.60 | 8.20 | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | T | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
PFC Sochi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 1.77 | 3.35 | 3.50 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 3.55 | 3.60 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Konopliev Youth |
Konopliev Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-07-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 19-07-2024 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 26-07-2024 | Khách | FK Krasnodar Youth | 21 ngày |